XSMN 30/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/10/2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 97 | 00 |
G.7 | 493 | 403 | 688 |
G.6 | 1447 7512 8074 | 9427 6307 9270 | 3270 8196 1243 |
G.5 | 4907 | 9678 | 6844 |
G.4 | 63663 57010 13110 57959 29566 23871 32816 | 59743 18021 46409 24234 07989 78809 17049 | 40077 67177 39428 59064 43234 55581 53604 |
G.3 | 29798 82395 | 96020 71723 | 99882 14303 |
G.2 | 76523 | 04452 | 23907 |
G.1 | 71036 | 61877 | 72692 |
G.ĐB | 616404 | 110959 | 083753 |
Loto TPHCM Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 12, 10, 10, 16 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 47 |
5 | 59 |
6 | 60, 63, 66 |
7 | 74, 71 |
8 | - |
9 | 93, 98, 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 09, 09 |
1 | - |
2 | 27, 21, 20, 23 |
3 | 34 |
4 | 43, 49 |
5 | 52, 59 |
6 | - |
7 | 70, 78, 77 |
8 | 89 |
9 | 97 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 03, 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 43, 44 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 70, 77, 77 |
8 | 88, 81, 82 |
9 | 96, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |