XSMN 30/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/11/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 53 | 90 |
G.7 | 624 | 102 | 250 |
G.6 | 8769 6967 8310 | 5477 5408 7540 | 7084 1767 5394 |
G.5 | 4882 | 0219 | 9536 |
G.4 | 57348 47957 49782 32879 50526 24614 11178 | 01545 54231 00847 34620 92786 91823 22254 | 53020 10593 32521 25601 45699 17222 35814 |
G.3 | 05095 74296 | 63349 67914 | 30340 86040 |
G.2 | 45214 | 37192 | 85453 |
G.1 | 50092 | 80497 | 52280 |
G.ĐB | 945532 | 237904 | 736219 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 30/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 14 |
2 | 24, 26 |
3 | 32 |
4 | 43, 48 |
5 | 57 |
6 | 69, 67 |
7 | 79, 78 |
8 | 82, 82 |
9 | 95, 96, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 30/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 04 |
1 | 19, 14 |
2 | 20, 23 |
3 | 31 |
4 | 40, 45, 47, 49 |
5 | 53, 54 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 86 |
9 | 92, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 30/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 19 |
2 | 20, 21, 22 |
3 | 36 |
4 | 40, 40 |
5 | 50, 53 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 84, 80 |
9 | 90, 94, 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |