XSMN 31/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/01/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 22 | 54 |
G.7 | 659 | 274 | 232 |
G.6 | 4590 6152 2630 | 7055 5755 2466 | 0171 6064 5372 |
G.5 | 1688 | 5113 | 5880 |
G.4 | 02695 36726 80590 44037 96725 65572 64728 | 50690 57006 94288 61301 00048 13041 52927 | 17189 04323 92425 86173 71235 58862 47195 |
G.3 | 93544 92477 | 85496 21184 | 58219 19949 |
G.2 | 40783 | 77742 | 01200 |
G.1 | 93231 | 74493 | 86792 |
G.ĐB | 267015 | 940997 | 783972 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 31/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 25, 26, 25, 28 |
3 | 30, 37, 31 |
4 | 44 |
5 | 59, 52 |
6 | - |
7 | 72, 77 |
8 | 88, 83 |
9 | 90, 95, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 31/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 13 |
2 | 22, 27 |
3 | - |
4 | 48, 41, 42 |
5 | 55, 55 |
6 | 66 |
7 | 74 |
8 | 88, 84 |
9 | 90, 96, 93, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 31/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 23, 25 |
3 | 32, 35 |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 64, 62 |
7 | 71, 72, 73, 72 |
8 | 80, 89 |
9 | 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |