XSMN 31/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/01/2013
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 40 | 37 |
G.7 | 253 | 491 | 935 |
G.6 | 7864 4557 7609 | 8433 9199 4897 | 6584 7286 9046 |
G.5 | 9073 | 9588 | 6918 |
G.4 | 25082 92913 09453 49382 38888 32694 77997 | 35393 71086 50463 90727 97732 47405 17999 | 24633 44174 29805 98568 87519 21246 25820 |
G.3 | 39737 31479 | 49363 68866 | 79938 99416 |
G.2 | 83994 | 58852 | 20677 |
G.1 | 03361 | 12487 | 35300 |
G.ĐB | 040818 | 903345 | 114949 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 31/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 18 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 53, 57, 53 |
6 | 64, 61 |
7 | 76, 73, 79 |
8 | 82, 82, 88 |
9 | 94, 97, 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 31/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 33, 32 |
4 | 40, 45 |
5 | 52 |
6 | 63, 63, 66 |
7 | - |
8 | 88, 86, 87 |
9 | 91, 99, 97, 93, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 31/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 18, 19, 16 |
2 | 20 |
3 | 37, 35, 33, 38 |
4 | 46, 46, 49 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 74, 77 |
8 | 84, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |