XSMN 31/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/01/2014
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 81 | 98 |
G.7 | 451 | 392 | 448 |
G.6 | 3352 1064 6638 | 3599 2529 4965 | 1353 0297 6602 |
G.5 | 6156 | 6111 | 5838 |
G.4 | 00281 80418 63561 25642 93351 34546 33358 | 59383 17333 40070 40284 24568 81741 93692 | 78869 59676 39583 18479 40772 94257 68091 |
G.3 | 47516 16713 | 27158 04320 | 77692 74707 |
G.2 | 72740 | 90738 | 57353 |
G.1 | 96397 | 09370 | 58700 |
G.ĐB | 913527 | 956148 | 384823 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 31/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 13 |
2 | 27 |
3 | 38 |
4 | 42, 46, 40 |
5 | 51, 52, 56, 51, 58 |
6 | 64, 61 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 94, 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 31/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 29, 20 |
3 | 33, 38 |
4 | 41, 48 |
5 | 58 |
6 | 65, 68 |
7 | 70, 70 |
8 | 81, 83, 84 |
9 | 92, 99, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 31/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 48 |
5 | 53, 57, 53 |
6 | 69 |
7 | 76, 79, 72 |
8 | 83 |
9 | 98, 97, 91, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |