XSMN 31/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/01/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 00 | 74 |
G.7 | 201 | 009 | 904 |
G.6 | 9129 6904 4832 | 6653 4438 7647 | 7151 2792 2845 |
G.5 | 9856 | 1806 | 5254 |
G.4 | 98936 19236 56839 83618 59746 02553 52714 | 25469 05813 65391 79380 75247 34053 21468 | 92526 83531 64188 21319 65623 07535 01452 |
G.3 | 89558 45774 | 19857 32902 | 48558 35740 |
G.2 | 80967 | 25093 | 78280 |
G.1 | 64474 | 00060 | 64941 |
G.ĐB | 302079 | 044219 | 541524 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 31/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 16, 18, 14 |
2 | 29 |
3 | 32, 36, 36, 39 |
4 | 46 |
5 | 56, 53, 58 |
6 | 67 |
7 | 74, 74, 79 |
8 | - |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 31/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09, 06, 02 |
1 | 13, 19 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 47, 47 |
5 | 53, 53, 57 |
6 | 69, 68, 60 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 91, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 31/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 26, 23, 24 |
3 | 31, 35 |
4 | 45, 40, 41 |
5 | 51, 54, 52, 58 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 88, 80 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |