XSMN 31/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/01/2019
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 23 | 86 |
G.7 | 952 | 882 | 272 |
G.6 | 0890 3967 6144 | 9896 5211 0011 | 1795 8922 1337 |
G.5 | 0228 | 0514 | 2701 |
G.4 | 29249 98416 41278 27342 21445 66635 88349 | 96895 22834 74625 75888 70856 21685 22506 | 50072 77297 70117 68691 32423 33017 01515 |
G.3 | 20947 78146 | 25467 00991 | 14211 85695 |
G.2 | 19939 | 39833 | 21500 |
G.1 | 81088 | 10134 | 14895 |
G.ĐB | 878544 | 871306 | 166563 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 31/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 35, 39 |
4 | 44, 49, 42, 45, 49, 47, 46, 44 |
5 | 59, 52 |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 31/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 11, 11, 14 |
2 | 23, 25 |
3 | 34, 33, 34 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 82, 88, 85 |
9 | 96, 95, 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 31/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 17, 17, 15, 11 |
2 | 22, 23 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 72, 72 |
8 | 86 |
9 | 95, 97, 91, 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |