XSMN 31/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/01/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 52 | 44 |
G.7 | 583 | 673 | 666 |
G.6 | 2906 7368 9444 | 3376 3548 0941 | 7165 6171 8713 |
G.5 | 5622 | 8808 | 9933 |
G.4 | 33498 08639 74796 68799 14301 64590 86563 | 41632 19674 74484 87255 70267 29529 15787 | 23018 82076 42992 35523 14288 37736 01554 |
G.3 | 44228 01463 | 79286 21062 | 85081 79227 |
G.2 | 89132 | 03280 | 83074 |
G.1 | 53081 | 36350 | 02152 |
G.ĐB | 926044 | 131194 | 469423 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 31/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | - |
2 | 22, 28 |
3 | 39, 32 |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 68, 63, 63 |
7 | 70 |
8 | 83, 81 |
9 | 98, 96, 99, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 31/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 48, 41 |
5 | 52, 55, 50 |
6 | 67, 62 |
7 | 73, 76, 74 |
8 | 84, 87, 86, 80 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 31/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18 |
2 | 23, 27, 23 |
3 | 33, 36 |
4 | 44 |
5 | 54, 52 |
6 | 66, 65 |
7 | 71, 76, 74 |
8 | 88, 81 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |