XSMN 31/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/01/2022
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 93 | 98 |
G.7 | 865 | 987 | 001 |
G.6 | 7465 5474 8214 | 3917 8566 8792 | 2264 2024 2438 |
G.5 | 8751 | 4542 | 4049 |
G.4 | 13878 15364 95465 54334 32912 69477 36243 | 36645 37951 60070 28933 77163 48564 15113 | 86692 03086 29356 72801 15138 71711 92968 |
G.3 | 08175 53492 | 70276 45378 | 52843 77652 |
G.2 | 04947 | 73080 | 99347 |
G.1 | 96820 | 12866 | 56554 |
G.ĐB | 027964 | 493582 | 993796 |
Loto TPHCM Thứ 2, 31/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 12 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 43, 47 |
5 | 51 |
6 | 65, 65, 65, 64, 65, 64 |
7 | 74, 78, 77, 75 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 31/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 13 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 42, 45 |
5 | 51 |
6 | 66, 63, 64, 66 |
7 | 70, 76, 78 |
8 | 87, 80, 82 |
9 | 93, 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 31/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | 38, 38 |
4 | 49, 43, 47 |
5 | 56, 52, 54 |
6 | 64, 68 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 98, 92, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |