XSMN 31/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/01/2024
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 90 | 72 |
G.7 | 018 | 496 | 273 |
G.6 | 6971 2556 5387 | 4072 9438 3865 | 1103 6376 0857 |
G.5 | 4300 | 2218 | 6414 |
G.4 | 91260 17367 58513 95682 61806 51211 83433 | 35939 41884 85754 74009 37024 27378 00661 | 45301 10149 48496 75111 70947 53463 42190 |
G.3 | 51845 47409 | 47092 32139 | 05222 16879 |
G.2 | 57446 | 95356 | 03676 |
G.1 | 04877 | 34903 | 76912 |
G.ĐB | 922096 | 029325 | 753990 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 31/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 09 |
1 | 18, 13, 11 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 45, 46 |
5 | 55, 56 |
6 | 60, 67 |
7 | 71, 77 |
8 | 87, 82 |
9 | 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 31/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 18 |
2 | 24, 25 |
3 | 38, 39, 39 |
4 | - |
5 | 54, 56 |
6 | 65, 61 |
7 | 72, 78 |
8 | 84 |
9 | 90, 96, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 31/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 14, 11, 12 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 49, 47 |
5 | 57 |
6 | 63 |
7 | 72, 73, 76, 79, 76 |
8 | - |
9 | 96, 90, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |