XSMN 31/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/03/2014
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 19 | 34 |
G.7 | 369 | 828 | 697 |
G.6 | 6228 5923 9580 | 1997 5125 6903 | 3844 9883 8307 |
G.5 | 9464 | 7515 | 8854 |
G.4 | 86181 46106 11774 71421 88482 26382 73883 | 16158 57139 70459 42193 34144 98855 87777 | 64606 76023 69447 15421 09221 17680 51453 |
G.3 | 20888 09261 | 23542 77169 | 62231 34027 |
G.2 | 73672 | 80348 | 49528 |
G.1 | 74003 | 46538 | 05345 |
G.ĐB | 230864 | 676184 | 655581 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 31/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 03 |
1 | - |
2 | 28, 23, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 64, 61, 64 |
7 | 74, 72 |
8 | 80, 81, 82, 82, 83, 88 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 31/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 15 |
2 | 28, 25 |
3 | 39, 38 |
4 | 44, 42, 48 |
5 | 58, 59, 55 |
6 | 69 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 97, 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 31/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | - |
2 | 23, 21, 21, 27, 28 |
3 | 34, 31 |
4 | 44, 47, 45 |
5 | 54, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 80, 81 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |