XSMN 31/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/03/2020
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 08 | 43 |
G.7 | 124 | 440 | 680 |
G.6 | 4563 1968 9057 | 2031 1407 0135 | 0593 5994 7137 |
G.5 | 0979 | 6081 | 4703 |
G.4 | 94753 92311 17253 92784 08971 19735 88842 | 05871 59707 12293 73984 07483 78308 73836 | 32333 44776 60651 93994 97295 20760 62340 |
G.3 | 60052 95059 | 91232 20118 | 66885 49990 |
G.2 | 26847 | 31899 | 17180 |
G.1 | 89565 | 92536 | 10519 |
G.ĐB | 315960 | 351163 | 313713 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 31/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | 35 |
4 | 42, 47 |
5 | 57, 53, 53, 52, 59 |
6 | 63, 68, 65, 60 |
7 | 79, 71 |
8 | 89, 84 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 31/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 07, 08 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 31, 35, 36, 32, 36 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 71 |
8 | 81, 84, 83 |
9 | 93, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 31/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 13 |
2 | - |
3 | 37, 33 |
4 | 43, 40 |
5 | 51 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | 80, 85, 80 |
9 | 93, 94, 94, 95, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |