XSMN 31/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/03/2021
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 47 | 41 |
G.7 | 347 | 996 | 407 |
G.6 | 7594 5641 6745 | 9967 5584 7245 | 7501 8528 9824 |
G.5 | 1560 | 7024 | 7433 |
G.4 | 03715 29718 75673 31781 46238 38009 60675 | 89576 51198 95735 09552 61285 64927 22572 | 66766 74669 37889 69365 58606 74543 47847 |
G.3 | 85991 18989 | 25645 87333 | 34721 07101 |
G.2 | 93623 | 36430 | 61227 |
G.1 | 86091 | 04777 | 65515 |
G.ĐB | 452523 | 771912 | 108660 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 31/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 18 |
2 | 23, 23 |
3 | 38 |
4 | 47, 41, 45 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 70, 73, 75 |
8 | 81, 89 |
9 | 94, 91, 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 31/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 24, 27 |
3 | 35, 33, 30 |
4 | 47, 45, 45 |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 76, 72, 77 |
8 | 84, 85 |
9 | 96, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 31/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 06, 01 |
1 | 15 |
2 | 28, 24, 21, 27 |
3 | 33 |
4 | 41, 43, 47 |
5 | - |
6 | 66, 69, 65, 60 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |