XSMN 31/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/03/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 44 | 24 |
G.7 | 358 | 841 | 927 |
G.6 | 3173 1635 4336 | 8220 8275 6810 | 3501 1160 7245 |
G.5 | 8057 | 2814 | 5663 |
G.4 | 28765 74420 82738 50884 56903 87311 38016 | 31846 85653 83424 95373 48673 12530 82176 | 68720 68180 37025 62321 72377 15637 00986 |
G.3 | 74678 84036 | 98970 73665 | 67015 91040 |
G.2 | 14529 | 64795 | 60745 |
G.1 | 33625 | 87457 | 77149 |
G.ĐB | 471391 | 431838 | 388031 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 31/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 16 |
2 | 20, 29, 25 |
3 | 35, 36, 38, 36 |
4 | - |
5 | 58, 57 |
6 | 65 |
7 | 73, 78 |
8 | 86, 84 |
9 | 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 31/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14 |
2 | 20, 24 |
3 | 30, 38 |
4 | 44, 41, 46 |
5 | 53, 57 |
6 | 65 |
7 | 75, 73, 73, 76, 70 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 31/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15 |
2 | 24, 27, 20, 25, 21 |
3 | 37, 31 |
4 | 45, 40, 45, 49 |
5 | - |
6 | 60, 63 |
7 | 77 |
8 | 80, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |