XSMN 31/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/03/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 68 | 83 |
G.7 | 805 | 108 | 806 |
G.6 | 6323 0808 8538 | 6565 7210 2376 | 3008 1451 1399 |
G.5 | 0393 | 6999 | 4659 |
G.4 | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 |
G.3 | 25584 10494 | 41189 12646 | 06396 64197 |
G.2 | 45902 | 46910 | 65562 |
G.1 | 92299 | 88222 | 25042 |
G.ĐB | 237298 | 540769 | 721159 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 31/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 02, 02 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 38, 35, 30 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 75, 71 |
8 | 84 |
9 | 93, 94, 94, 99, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 31/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 10, 10 |
2 | 29, 20, 22 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 55 |
6 | 68, 65, 69 |
7 | 76, 72 |
8 | 89 |
9 | 99, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 31/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 17, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 51, 59, 51, 57, 59 |
6 | 67, 62 |
7 | - |
8 | 83, 84 |
9 | 99, 99, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |