XSMN 31/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/05/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 27 | 11 |
G.7 | 109 | 742 | 909 |
G.6 | 6449 6275 4717 | 6160 8820 0819 | 6333 8769 5761 |
G.5 | 4441 | 0038 | 0231 |
G.4 | 49249 34571 94880 92359 91309 61714 63963 | 00359 94672 17392 65184 18179 24287 13418 | 31299 49334 21569 81620 09804 20025 96663 |
G.3 | 63989 99207 | 66956 96382 | 43613 89531 |
G.2 | 47002 | 10006 | 53520 |
G.1 | 53235 | 67270 | 50023 |
G.ĐB | 627498 | 791756 | 138039 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 31/05/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 07, 02 |
1 | 17, 17, 14 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 49, 41, 49 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 75, 71 |
8 | 80, 89 |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 31/05/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 18 |
2 | 27, 20 |
3 | 38 |
4 | 42 |
5 | 59, 56, 56 |
6 | 60 |
7 | 72, 79, 70 |
8 | 84, 87, 82 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 31/05/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 11, 13 |
2 | 20, 25, 20, 23 |
3 | 33, 31, 34, 31, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 61, 69, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |