XSMN 31/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/07/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 95 | 93 |
G.7 | 354 | 241 | 435 |
G.6 | 5932 3745 5702 | 7164 0530 2518 | 7645 8833 0313 |
G.5 | 1635 | 4802 | 4111 |
G.4 | 18628 54073 60797 29956 51639 15936 55829 | 71338 26801 50930 71081 05071 41205 26985 | 59005 02574 12559 14965 99066 49366 55845 |
G.3 | 71049 07656 | 90197 67779 | 39292 97804 |
G.2 | 94091 | 65342 | 75814 |
G.1 | 79889 | 87896 | 73317 |
G.ĐB | 156333 | 341938 | 517439 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 31/07/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | - |
2 | 28, 29 |
3 | 32, 35, 39, 36, 33 |
4 | 45, 49 |
5 | 54, 56, 56 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 97, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 31/07/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 05 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 30, 38, 30, 38 |
4 | 41, 42 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 71, 79 |
8 | 81, 85 |
9 | 95, 97, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 31/07/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 13, 11, 14, 17 |
2 | - |
3 | 35, 33, 39 |
4 | 45, 45 |
5 | 59 |
6 | 65, 66, 66 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 93, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |