XSMN 31/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/07/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 59 | 16 |
G.7 | 325 | 052 | 187 |
G.6 | 5214 7941 5620 | 9542 0664 5318 | 0742 5899 4294 |
G.5 | 8360 | 4231 | 4205 |
G.4 | 99096 54701 99503 57352 51355 48943 15645 | 87629 53250 39475 83268 67352 83028 31827 | 27348 85853 54743 83924 05938 81149 17144 |
G.3 | 79200 18418 | 44787 92048 | 02374 37028 |
G.2 | 12455 | 51447 | 14936 |
G.1 | 52268 | 88043 | 80861 |
G.ĐB | 840884 | 720314 | 060002 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 31/07/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03, 00 |
1 | 10, 14, 18 |
2 | 25, 20 |
3 | - |
4 | 41, 43, 45 |
5 | 52, 55, 55 |
6 | 60, 68 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 31/07/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | 29, 28, 27 |
3 | 31 |
4 | 42, 48, 47, 43 |
5 | 59, 52, 50, 52 |
6 | 64, 68 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 31/07/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 16 |
2 | 24, 28 |
3 | 38, 36 |
4 | 42, 48, 43, 49, 44 |
5 | 53 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 87 |
9 | 99, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |