XSMN 31/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/08/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 36 | 77 |
G.7 | 624 | 732 | 009 |
G.6 | 3406 8953 1603 | 1402 8668 3429 | 9329 0194 7139 |
G.5 | 9120 | 6452 | 0526 |
G.4 | 01737 43110 04189 54390 25100 61420 73802 | 66818 02678 91738 24895 50604 61312 78182 | 52813 56428 51466 81185 34164 75005 26735 |
G.3 | 13693 51194 | 93037 65274 | 61960 08032 |
G.2 | 66107 | 88146 | 72396 |
G.1 | 42639 | 17004 | 71823 |
G.ĐB | 768455 | 980560 | 685468 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 31/08/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 00, 02, 07 |
1 | 18, 10 |
2 | 24, 20, 20 |
3 | 37, 39 |
4 | - |
5 | 53, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 90, 93, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 31/08/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 04 |
1 | 18, 12 |
2 | 29 |
3 | 36, 32, 38, 37 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 68, 60 |
7 | 78, 74 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 31/08/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 13 |
2 | 29, 26, 28, 23 |
3 | 39, 35, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66, 64, 60, 68 |
7 | 77 |
8 | 85 |
9 | 94, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |