XSMN 31/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/10/2008
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 74 | 99 |
G.7 | 229 | 451 | 363 |
G.6 | 4207 4927 9437 | 5410 0791 4233 | 1182 0755 3649 |
G.5 | 1385 | 6610 | 2014 |
G.4 | 11240 03227 40329 44497 77916 63787 59198 | 11713 85522 48263 22182 35695 93713 35620 | 91292 41586 80560 63560 94870 71102 46055 |
G.3 | 52606 56602 | 15860 98602 | 84156 23707 |
G.2 | 89648 | 26634 | 10580 |
G.1 | 32123 | 46780 | 55303 |
G.ĐB | 82180 | 39539 | 80848 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 31/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 02 |
1 | 16 |
2 | 29, 27, 27, 29, 23 |
3 | 37 |
4 | 48, 40, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 87, 80 |
9 | 97, 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 31/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 10, 13, 13 |
2 | 22, 20 |
3 | 33, 34, 39 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 63, 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 80 |
9 | 91, 95 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 31/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 03 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 48 |
5 | 55, 55, 56 |
6 | 63, 60, 60 |
7 | 70 |
8 | 82, 86, 80 |
9 | 99, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |