XSMN 31/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/10/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 58 | 62 |
G.7 | 703 | 054 | 749 |
G.6 | 0827 8604 1977 | 1650 1446 4210 | 3434 2880 5257 |
G.5 | 6238 | 3608 | 6015 |
G.4 | 81091 33122 69732 95360 61343 54214 51600 | 22567 22725 05098 11883 28493 19442 23595 | 42381 24856 03339 13081 65813 07469 19348 |
G.3 | 46511 79155 | 19704 86034 | 82661 94013 |
G.2 | 49246 | 65898 | 21694 |
G.1 | 24141 | 12724 | 21651 |
G.ĐB | 252415 | 017195 | 241248 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 31/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 00 |
1 | 14, 11, 15 |
2 | 23, 27, 22 |
3 | 38, 32 |
4 | 43, 46, 41 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 31/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 10 |
2 | 25, 24 |
3 | 34 |
4 | 46, 42 |
5 | 58, 54, 50 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 98, 93, 95, 98, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 31/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13, 13 |
2 | - |
3 | 34, 39 |
4 | 49, 48, 48 |
5 | 57, 56, 51 |
6 | 62, 69, 61 |
7 | - |
8 | 80, 81, 81 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |