XSMN 31/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/10/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 64 | 59 |
G.7 | 955 | 043 | 191 |
G.6 | 0378 7265 7881 | 6829 0264 5020 | 2941 4196 2737 |
G.5 | 6620 | 7749 | 9245 |
G.4 | 57835 04444 29154 13155 27926 73239 81698 | 37074 35516 65114 77056 55737 92125 24480 | 04744 75689 15143 35991 49165 61277 70917 |
G.3 | 50896 40120 | 87717 56654 | 34259 57794 |
G.2 | 23663 | 01874 | 03920 |
G.1 | 91755 | 44367 | 67116 |
G.ĐB | 154348 | 521293 | 096927 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 31/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 26, 20 |
3 | 35, 39 |
4 | 44, 48 |
5 | 54, 55, 54, 55, 55 |
6 | 65, 63 |
7 | 78 |
8 | 81 |
9 | 98, 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 31/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14, 17 |
2 | 29, 20, 25 |
3 | 37 |
4 | 43, 49 |
5 | 56, 54 |
6 | 64, 64, 67 |
7 | 74, 74 |
8 | 80 |
9 | 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 31/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16 |
2 | 20, 27 |
3 | 37 |
4 | 41, 45, 44, 43 |
5 | 59, 59 |
6 | 65 |
7 | 77 |
8 | 89 |
9 | 91, 96, 91, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |