XSMN 31/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/10/2012
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 05 | 09 |
G.7 | 143 | 597 | 299 |
G.6 | 7446 8552 0518 | 9712 3493 9380 | 8395 8788 5326 |
G.5 | 1465 | 3736 | 6917 |
G.4 | 91095 24965 18332 14883 37663 00748 80188 | 06016 45708 16473 51640 69542 22549 53562 | 30224 39925 29810 76527 95757 39242 74851 |
G.3 | 30507 75151 | 84714 08526 | 78845 75394 |
G.2 | 31655 | 14882 | 08351 |
G.1 | 77937 | 37898 | 83142 |
G.ĐB | 579132 | 532417 | 032139 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 31/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 32, 37, 32 |
4 | 43, 46, 48 |
5 | 52, 51, 55 |
6 | 62, 65, 65, 63 |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 31/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 12, 16, 14, 17 |
2 | 26 |
3 | 36 |
4 | 40, 42, 49 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 73 |
8 | 80, 82 |
9 | 97, 93, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 31/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 10 |
2 | 26, 24, 25, 27 |
3 | 39 |
4 | 42, 45, 42 |
5 | 57, 51, 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 99, 95, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |