XSMN 31/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/10/2013
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 66 | 56 |
G.7 | 509 | 375 | 275 |
G.6 | 1487 0433 5404 | 3902 6778 3384 | 4035 5385 1273 |
G.5 | 2051 | 1577 | 7002 |
G.4 | 54629 88755 71800 79388 16891 57643 31042 | 96178 68208 15795 44999 69852 29610 65042 | 06922 59472 57829 91139 74237 39329 71858 |
G.3 | 08630 90401 | 87996 64990 | 88931 84016 |
G.2 | 57837 | 05662 | 96333 |
G.1 | 02138 | 95912 | 75617 |
G.ĐB | 656993 | 406357 | 959573 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 31/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 00, 01 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 33, 30, 37, 38 |
4 | 43, 42 |
5 | 54, 51, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 91, 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 31/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 10, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 52, 57 |
6 | 66, 62 |
7 | 75, 78, 77, 78 |
8 | 84 |
9 | 95, 99, 96, 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 31/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 17 |
2 | 22, 29, 29 |
3 | 35, 39, 37, 31, 33 |
4 | - |
5 | 56, 58 |
6 | - |
7 | 75, 73, 72, 73 |
8 | 85 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |