XSMN 31/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/10/2018
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 75 | 35 |
G.7 | 582 | 931 | 645 |
G.6 | 2233 2142 7569 | 4807 3317 0729 | 8873 9362 0263 |
G.5 | 4284 | 3758 | 0862 |
G.4 | 47095 42027 79038 97501 40583 36031 53981 | 21941 74753 39520 76819 12167 71984 77213 | 48528 88389 91690 60030 21785 89766 05914 |
G.3 | 40400 65964 | 27753 37150 | 33375 71838 |
G.2 | 92268 | 82725 | 49155 |
G.1 | 38947 | 60124 | 57004 |
G.ĐB | 174366 | 267559 | 361451 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 31/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 33, 38, 31 |
4 | 42, 47 |
5 | 59 |
6 | 69, 64, 68, 66 |
7 | - |
8 | 82, 84, 83, 81 |
9 | 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 31/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 19, 13 |
2 | 29, 20, 25, 24 |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | 58, 53, 53, 50, 59 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 31/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 28 |
3 | 35, 30, 38 |
4 | 45 |
5 | 55, 51 |
6 | 62, 63, 62, 66 |
7 | 73, 75 |
8 | 89, 85 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |