XSMN 31/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/10/2019
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 49 | 31 |
G.7 | 678 | 530 | 515 |
G.6 | 9704 8239 6683 | 6783 3357 5324 | 9467 2309 8045 |
G.5 | 7590 | 7802 | 1116 |
G.4 | 04891 89829 34217 12789 00565 43465 26033 | 97593 09647 72380 56083 52339 36621 16553 | 14591 21702 80618 90097 99672 85776 46346 |
G.3 | 80859 40710 | 07672 59059 | 72400 21360 |
G.2 | 06273 | 45035 | 75359 |
G.1 | 74725 | 62793 | 59772 |
G.ĐB | 687274 | 015644 | 145074 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 31/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 10 |
2 | 29, 25 |
3 | 39, 33 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 65, 65 |
7 | 78, 73, 74 |
8 | 80, 83, 89 |
9 | 90, 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 31/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 24, 21 |
3 | 30, 39, 35 |
4 | 49, 47, 44 |
5 | 57, 53, 59 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 83, 80, 83 |
9 | 93, 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 31/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 00 |
1 | 15, 16, 18 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 45, 46 |
5 | 59 |
6 | 67, 60 |
7 | 72, 76, 72, 74 |
8 | - |
9 | 91, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |