XSMN 31/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/10/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 43 | 37 |
G.7 | 152 | 513 | 373 |
G.6 | 2847 8934 2088 | 6153 6990 6851 | 8701 0732 1242 |
G.5 | 9730 | 2039 | 0894 |
G.4 | 26396 72280 74104 26679 39615 56591 21312 | 91737 43196 19578 64439 31705 17362 72521 | 18446 59448 78454 32532 87516 73838 37587 |
G.3 | 50964 25775 | 75459 35645 | 33570 45727 |
G.2 | 83631 | 65225 | 62840 |
G.1 | 07518 | 36900 | 77872 |
G.ĐB | 541441 | 025806 | 798468 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 31/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 15, 12, 18 |
2 | - |
3 | 34, 30, 31 |
4 | 47, 41 |
5 | 52 |
6 | 64 |
7 | 79, 75 |
8 | 88, 80 |
9 | 96, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 31/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 06 |
1 | 13 |
2 | 21, 25 |
3 | 39, 37, 39 |
4 | 43, 45 |
5 | 53, 51, 59 |
6 | 62 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 90, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 31/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 37, 32, 32, 38 |
4 | 42, 46, 48, 40 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 73, 70, 72 |
8 | 87 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |