XSMN 31/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 31/10/2022
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 07 | 77 |
G.7 | 239 | 051 | 901 |
G.6 | 7237 5057 5982 | 4516 8750 7176 | 2165 8724 3208 |
G.5 | 7317 | 1992 | 9644 |
G.4 | 82959 07176 89901 07904 77112 37597 86782 | 35664 90875 07591 29048 54968 29504 87634 | 56661 67467 46586 15024 10194 63684 19454 |
G.3 | 37361 68286 | 93571 64503 | 80377 54711 |
G.2 | 84304 | 83047 | 70700 |
G.1 | 30696 | 80956 | 97553 |
G.ĐB | 962455 | 749143 | 959103 |
Loto TPHCM Thứ 2, 31/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04, 04 |
1 | 17, 12 |
2 | - |
3 | 39, 37 |
4 | - |
5 | 57, 59, 55 |
6 | 61 |
7 | 76 |
8 | 83, 82, 82, 86 |
9 | 97, 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 31/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 03 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 48, 47, 43 |
5 | 51, 50, 56 |
6 | 64, 68 |
7 | 76, 75, 71 |
8 | - |
9 | 92, 91 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 31/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 00, 03 |
1 | 11 |
2 | 24, 24 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 54, 53 |
6 | 65, 61, 67 |
7 | 77, 77 |
8 | 86, 84 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |