XSMN Chủ Nhật - Xổ số miền Nam Chủ Nhật
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 26 | 79 |
G.7 | 322 | 080 | 932 |
G.6 | 9969 3911 4114 | 5810 6451 8553 | 8833 8476 7197 |
G.5 | 7280 | 3387 | 0987 |
G.4 | 76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 | 42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 | 27563 10811 63974 25821 82905 78904 71558 |
G.3 | 81013 25109 | 31117 99654 | 33347 71549 |
G.2 | 17074 | 14929 | 28520 |
G.1 | 78646 | 14207 | 50019 |
G.ĐB | 468007 | 763087 | 149641 |
ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT CÁC TỈNH Liên hệ: 0908181809
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,09,07 |
1 | 16,11,14,16,19,13 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 69,64 |
7 | 74 |
8 | 80,86,85 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,07 |
1 | 10,17 |
2 | 26,29 |
3 | 39,30,32 |
4 | - |
5 | 51,53,54 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 80,87,87 |
9 | 92 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05,04 |
1 | 11,19 |
2 | 21,20 |
3 | 32,33 |
4 | 47,49,41 |
5 | 58 |
6 | 63 |
7 | 79,76,74 |
8 | 87 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 44 | 38 |
G.7 | 388 | 741 | 358 |
G.6 | 5208 6336 1291 | 3914 6841 3648 | 6766 1443 7990 |
G.5 | 5383 | 0930 | 2023 |
G.4 | 39454 55668 47992 89336 02624 32929 93414 | 45814 69385 52121 31220 96543 78640 99267 | 16953 20553 16134 67899 93172 81250 67869 |
G.3 | 08753 94426 | 21223 91180 | 22989 78591 |
G.2 | 58161 | 36616 | 65255 |
G.1 | 82472 | 06105 | 17682 |
G.ĐB | 263301 | 661092 | 037613 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,01 |
1 | 14 |
2 | 24,29,26 |
3 | 36,36 |
4 | - |
5 | 54,53 |
6 | 68,61 |
7 | 72 |
8 | 88,83 |
9 | 97,91,92 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14,14,16 |
2 | 21,20,23 |
3 | 30 |
4 | 44,41,41,48,43,40 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 85,80 |
9 | 92 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 23 |
3 | 38,34 |
4 | 43 |
5 | 58,53,53,50,55 |
6 | 66,69 |
7 | 72 |
8 | 89,82 |
9 | 90,99,91 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 76 | 95 |
G.7 | 794 | 852 | 948 |
G.6 | 3721 6645 0810 | 4224 5358 5571 | 0063 9264 9761 |
G.5 | 5129 | 8440 | 0856 |
G.4 | 02945 11014 73738 64170 40910 61750 41659 | 33674 41793 69079 41066 98513 67873 49480 | 43110 91817 43728 42486 71125 63824 89560 |
G.3 | 91080 69230 | 98788 36481 | 55980 64832 |
G.2 | 74754 | 23413 | 05186 |
G.1 | 30332 | 53732 | 36981 |
G.ĐB | 025197 | 366980 | 625746 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 03/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10,14,10 |
2 | 21,29 |
3 | 38,30,32 |
4 | 45,45 |
5 | 50,59,54 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 97,94,97 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 03/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13,13 |
2 | 24 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | 52,58 |
6 | 66 |
7 | 76,71,74,79,73 |
8 | 80,88,81,80 |
9 | 93 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 03/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10,17 |
2 | 28,25,24 |
3 | 32 |
4 | 48,46 |
5 | 56 |
6 | 63,64,61,60 |
7 | - |
8 | 86,80,86,81 |
9 | 95 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 74 | 65 |
G.7 | 156 | 116 | 828 |
G.6 | 0049 2166 3230 | 9578 2920 2898 | 0016 5142 4427 |
G.5 | 3568 | 4468 | 5938 |
G.4 | 29107 49925 62444 59327 25868 69403 88248 | 53246 48285 00887 61927 49393 08151 72901 | 36367 13671 96713 36100 36183 17630 90218 |
G.3 | 87098 00043 | 70793 89569 | 65823 03001 |
G.2 | 04944 | 87659 | 06774 |
G.1 | 56042 | 42416 | 41822 |
G.ĐB | 055833 | 885252 | 601438 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 27/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07,03 |
1 | - |
2 | 25,27 |
3 | 30,33 |
4 | 49,44,48,43,44,42 |
5 | 57,56 |
6 | 66,68,68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 27/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16,16 |
2 | 20,27 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 51,59,52 |
6 | 68,69 |
7 | 74,78 |
8 | 85,87 |
9 | 98,93,93 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 27/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00,01 |
1 | 16,13,18 |
2 | 28,27,23,22 |
3 | 38,30,38 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 65,67 |
7 | 71,74 |
8 | 83 |
9 | - |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 99 | 03 |
G.7 | 888 | 387 | 820 |
G.6 | 8630 0659 4321 | 5262 3998 2293 | 6046 3373 9775 |
G.5 | 9573 | 4677 | 4805 |
G.4 | 09272 28688 56461 68029 16104 70372 26287 | 82305 71967 05515 32694 67116 11079 46072 | 49526 39633 40635 65958 37676 93687 03970 |
G.3 | 96774 01813 | 21620 63206 | 35773 40785 |
G.2 | 47277 | 90677 | 99242 |
G.1 | 90612 | 17063 | 74628 |
G.ĐB | 394902 | 287825 | 344270 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 20/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,02 |
1 | 13,12 |
2 | 21,29 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 51,59 |
6 | 61 |
7 | 73,72,72,74,77 |
8 | 88,88,87 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 20/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05,06 |
1 | 15,16 |
2 | 20,25 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 62,67,63 |
7 | 77,79,72,77 |
8 | 87 |
9 | 99,98,93,94 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 20/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,05 |
1 | - |
2 | 20,26,28 |
3 | 33,35 |
4 | 46,42 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 73,75,76,70,73,70 |
8 | 87,85 |
9 | - |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 58 | 11 |
G.7 | 054 | 056 | 438 |
G.6 | 1986 8238 7278 | 2846 6812 4044 | 0188 8212 6106 |
G.5 | 6478 | 2660 | 2569 |
G.4 | 34391 17020 01599 42766 37201 71459 78272 | 82298 12479 62693 31190 80406 89737 59315 | 43572 62398 19660 52431 93219 27671 35084 |
G.3 | 33770 51600 | 70048 20088 | 90534 39093 |
G.2 | 85350 | 26554 | 67532 |
G.1 | 25349 | 68293 | 68583 |
G.ĐB | 737529 | 899104 | 351947 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 13/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01,00 |
1 | - |
2 | 20,29 |
3 | 38 |
4 | 49 |
5 | 54,59,50 |
6 | 66 |
7 | 78,78,72,70 |
8 | 86 |
9 | 95,91,99 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 13/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,04 |
1 | 12,15 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46,44,48 |
5 | 58,56,54 |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 98,93,90,93 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 13/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11,12,19 |
2 | - |
3 | 38,31,34,32 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 69,60 |
7 | 72,71 |
8 | 88,84,83 |
9 | 98,93 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 45 | 70 |
G.7 | 719 | 993 | 437 |
G.6 | 6627 0542 1373 | 0269 0187 6560 | 8248 1482 0187 |
G.5 | 7325 | 7500 | 1882 |
G.4 | 43741 33277 65960 58498 34342 43850 46413 | 91060 22587 27632 33970 87068 75053 95159 | 42873 10676 49701 10735 75066 59937 99655 |
G.3 | 47690 35390 | 12050 03026 | 71289 13860 |
G.2 | 57105 | 48265 | 47113 |
G.1 | 73843 | 34411 | 77793 |
G.ĐB | 865890 | 340364 | 860930 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 06/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19,13 |
2 | 27,25 |
3 | - |
4 | 42,41,42,43 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 73,77 |
8 | 85 |
9 | 98,90,90,90 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 06/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11 |
2 | 26 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | 53,59,50 |
6 | 69,60,60,68,65,64 |
7 | 70 |
8 | 87,87 |
9 | 93 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 06/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 37,35,37,30 |
4 | 48 |
5 | 55 |
6 | 66,60 |
7 | 70,73,76 |
8 | 82,87,82,89 |
9 | 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |