XSMN Chủ Nhật - Xổ số miền Nam Chủ Nhật
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 26 | 88 |
G.7 | 414 | 606 | 984 |
G.6 | 0190 2977 4590 | 9207 2277 4017 | 5163 6624 4403 |
G.5 | 0554 | 5529 | 5830 |
G.4 | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 |
G.3 | 50401 06547 | 57665 86867 | 11653 86842 |
G.2 | 10280 | 51606 | 08836 |
G.1 | 37654 | 60854 | 72741 |
G.ĐB | 522925 | 453065 | 122425 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 17/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05,01 |
1 | 14 |
2 | 25 |
3 | 38,34 |
4 | 47 |
5 | 54,52,54 |
6 | 63 |
7 | 77,77 |
8 | 86,80 |
9 | 90,90,95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 17/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06,07,03,06 |
1 | 17,15 |
2 | 26,29,27 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 64,65,67,65 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 17/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 24,25 |
3 | 30,39,32,36 |
4 | 45,42,41 |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 88,84,86,87 |
9 | 99,94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 92 | 77 |
G.7 | 439 | 513 | 225 |
G.6 | 5698 6340 0423 | 4363 3648 1877 | 7876 0710 1731 |
G.5 | 7622 | 0454 | 1666 |
G.4 | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 | 22354 56360 69327 33658 97061 18871 41741 |
G.3 | 82564 37006 | 19676 10712 | 35115 60035 |
G.2 | 40287 | 49744 | 69384 |
G.1 | 73673 | 05526 | 43083 |
G.ĐB | 312636 | 953199 | 734973 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02,06 |
1 | 19,19 |
2 | 23,22 |
3 | 39,36 |
4 | 40,46 |
5 | 52 |
6 | 62,64 |
7 | 73 |
8 | 83,87 |
9 | 98,93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13,18,12 |
2 | 26 |
3 | 34,30,38 |
4 | 48,49,44 |
5 | 54 |
6 | 63,68 |
7 | 77,78,76 |
8 | - |
9 | 92,99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10,15 |
2 | 25,27 |
3 | 31,35 |
4 | 41 |
5 | 54,58 |
6 | 66,60,61 |
7 | 77,76,71,73 |
8 | 84,83 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 52 | 68 |
G.7 | 325 | 358 | 502 |
G.6 | 6144 8078 8867 | 1627 0690 5376 | 9479 6452 8455 |
G.5 | 3489 | 3936 | 9505 |
G.4 | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 | 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175 |
G.3 | 73425 69769 | 47980 77889 | 41328 43591 |
G.2 | 22223 | 20088 | 48872 |
G.1 | 01834 | 60266 | 18364 |
G.ĐB | 250788 | 273043 | 483028 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 03/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01,07 |
1 | 14,11 |
2 | 25,21,27,25,23 |
3 | 36,34,34 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 67,69 |
7 | 78 |
8 | 89,88 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 03/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 27,24,27 |
3 | 36,39 |
4 | 43 |
5 | 52,58,54,59 |
6 | 66 |
7 | 76,70 |
8 | 80,89,88 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 03/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02,05 |
1 | 12,17 |
2 | 28,28 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 52,55 |
6 | 68,64,64 |
7 | 79,75,72 |
8 | 87 |
9 | 94,91 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 27 | 19 |
G.7 | 671 | 580 | 172 |
G.6 | 5298 1224 0079 | 8614 4966 4516 | 9652 3765 8515 |
G.5 | 6456 | 2026 | 8948 |
G.4 | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 | 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518 |
G.3 | 37070 25386 | 82005 84056 | 07194 90669 |
G.2 | 51290 | 19825 | 13230 |
G.1 | 48578 | 03149 | 92302 |
G.ĐB | 392726 | 195174 | 195571 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 24,26 |
3 | 34,36,32 |
4 | 40 |
5 | 56,53 |
6 | - |
7 | 71,79,76,70,78 |
8 | 87,86 |
9 | 98,90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01,05 |
1 | 14,16,18 |
2 | 27,26,25 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53,56,56 |
6 | 66 |
7 | 73,74 |
8 | 80,89 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19,15,13,18 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 48,47 |
5 | 52,58 |
6 | 65,65,69,69 |
7 | 72,77,71 |
8 | - |
9 | 94 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 90 | 97 |
G.7 | 366 | 427 | 064 |
G.6 | 1589 2716 2375 | 2746 3159 5874 | 4925 3891 1604 |
G.5 | 6043 | 5547 | 7764 |
G.4 | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 | 52088 36453 92225 60057 82404 79218 68522 |
G.3 | 56613 04170 | 03219 21295 | 61173 56232 |
G.2 | 11201 | 49862 | 53594 |
G.1 | 09252 | 97868 | 75282 |
G.ĐB | 874539 | 901656 | 241415 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16,13 |
2 | 22,27,23 |
3 | 37,36,38,39 |
4 | 43 |
5 | 52,52 |
6 | 66 |
7 | 75,70 |
8 | 89,83 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13,19 |
2 | 27,24 |
3 | - |
4 | 46,47,41,40 |
5 | 59,56 |
6 | 69,62,68 |
7 | 74,76 |
8 | - |
9 | 90,95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04,04 |
1 | 18,15 |
2 | 25,25,22 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 53,57 |
6 | 64,64 |
7 | 73 |
8 | 88,82 |
9 | 97,91,94 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 18 | 90 |
G.7 | 071 | 469 | 767 |
G.6 | 6217 8204 1100 | 9434 8059 1164 | 1030 9271 8171 |
G.5 | 3882 | 6830 | 4440 |
G.4 | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 | 87026 30675 25655 48130 50490 89319 89263 |
G.3 | 32990 04972 | 30984 76648 | 74787 20720 |
G.2 | 31299 | 43150 | 37216 |
G.1 | 26788 | 61803 | 57618 |
G.ĐB | 109954 | 026682 | 507808 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04,00,02 |
1 | 17 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 52,51,54 |
6 | - |
7 | 71,76,72,78,72 |
8 | 82,88 |
9 | 90,99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01,03 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 34,30,36 |
4 | 49,48 |
5 | 59,50 |
6 | 69,64 |
7 | - |
8 | 81,84,84,82 |
9 | 92,94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19,16,18 |
2 | 26,20 |
3 | 30,30 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 67,63 |
7 | 71,71,75 |
8 | 87 |
9 | 90,90 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 83 | 26 |
G.7 | 838 | 283 | 136 |
G.6 | 0923 2008 5364 | 3644 7367 8583 | 6519 0190 8278 |
G.5 | 5211 | 7450 | 9146 |
G.4 | 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 | 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 | 52530 05304 06854 20541 26283 43616 66940 |
G.3 | 92112 32408 | 44977 46477 | 31408 00510 |
G.2 | 33799 | 42371 | 37850 |
G.1 | 02003 | 41718 | 88778 |
G.ĐB | 084414 | 286017 | 959134 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08,02,03,08,03 |
1 | 11,12,12,14 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 64,62 |
7 | - |
8 | 83,88 |
9 | 92,99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14,18,17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44,47 |
5 | 50 |
6 | 67,65,66 |
7 | 71,77,77,71 |
8 | 83,83,83,83 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04,08 |
1 | 19,16,10 |
2 | 26 |
3 | 36,30,34 |
4 | 46,41,40 |
5 | 54,50 |
6 | - |
7 | 78,78 |
8 | 83 |
9 | 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |