XSMN Thứ 4 - Xổ số miền Nam Thứ 4
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 98 | 17 |
G.7 | 860 | 224 | 054 |
G.6 | 2134 3808 0709 | 8706 2281 4688 | 4239 0484 7638 |
G.5 | 1584 | 3191 | 0714 |
G.4 | 69140 70099 34435 69517 25695 54476 35528 | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 | 73760 95483 47767 92527 53316 36818 03424 |
G.3 | 24151 34314 | 39408 13407 | 19977 22333 |
G.2 | 12901 | 60613 | 80694 |
G.1 | 18325 | 24244 | 79529 |
G.ĐB | 117782 | 547303 | 995365 |
ĐỔI VÉ SỐ TRÚNG LỚN-SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT TẬN NƠI NHANH CHÓNG AN TOÀN BẢO MẬT LIÊN HỆ: 0939110179 (H.ĐƯỢC)
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 18/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,09,01 |
1 | 17,14 |
2 | 28,25 |
3 | 34,35 |
4 | 40 |
5 | 59,51 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | 84,82 |
9 | 99,95 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 18/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,08,05,04,08,07,03 |
1 | 13 |
2 | 24,22 |
3 | - |
4 | 42,44 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 81,88 |
9 | 98,91,93 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 18/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17,14,16,18 |
2 | 27,24,29 |
3 | 39,38,33 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 60,67,65 |
7 | 77 |
8 | 84,83 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 95 | 68 |
G.7 | 427 | 196 | 760 |
G.6 | 6038 0728 0954 | 1596 4120 9174 | 9632 6843 5436 |
G.5 | 3325 | 0358 | 6926 |
G.4 | 34993 02677 29106 23971 80942 12460 48335 | 86187 84441 86714 64776 61475 18230 97426 | 67897 92916 21305 53621 86228 34341 49953 |
G.3 | 56168 32809 | 04151 76832 | 75249 31514 |
G.2 | 15498 | 40230 | 77836 |
G.1 | 32374 | 70738 | 81405 |
G.ĐB | 376634 | 254658 | 317171 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 11/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,09 |
1 | - |
2 | 27,28,25 |
3 | 38,35,34 |
4 | 42 |
5 | 52,54 |
6 | 60,68 |
7 | 77,71,74 |
8 | - |
9 | 93,98 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 11/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 20,26 |
3 | 30,32,30,38 |
4 | 41 |
5 | 58,51,58 |
6 | - |
7 | 74,76,75 |
8 | 87 |
9 | 95,96,96 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 11/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05,05 |
1 | 16,14 |
2 | 26,21,28 |
3 | 32,36,36 |
4 | 43,41,49 |
5 | 53 |
6 | 68,60 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 97 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 37 | 99 |
G.7 | 643 | 373 | 946 |
G.6 | 2699 0825 3423 | 9826 4073 4092 | 9022 7694 8646 |
G.5 | 1997 | 2296 | 4145 |
G.4 | 24542 82987 39635 99055 54638 59531 92739 | 18831 29951 42038 13481 80866 35337 28606 | 86034 95969 16128 37821 91718 23912 72858 |
G.3 | 76452 38065 | 78005 68417 | 04367 85189 |
G.2 | 04804 | 89086 | 56631 |
G.1 | 32704 | 82339 | 58913 |
G.ĐB | 033323 | 264654 | 524151 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 04/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,04 |
1 | - |
2 | 25,23,23 |
3 | 35,38,31,39 |
4 | 43,42 |
5 | 55,52 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 82,87 |
9 | 99,97 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 04/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,05 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 37,31,38,37,39 |
4 | - |
5 | 51,54 |
6 | 66 |
7 | 73,73 |
8 | 81,86 |
9 | 92,96 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 04/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18,12,13 |
2 | 22,28,21 |
3 | 34,31 |
4 | 46,46,45 |
5 | 58,51 |
6 | 69,67 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 99,94 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 95 | 22 |
G.7 | 569 | 864 | 957 |
G.6 | 0648 6119 0163 | 5409 3950 2558 | 6094 2346 2484 |
G.5 | 9083 | 1121 | 9292 |
G.4 | 19079 28938 85471 10709 66884 93399 71667 | 02830 97938 30381 74128 87673 04226 84487 | 43378 33820 28332 42799 63312 24241 02882 |
G.3 | 09492 31436 | 46991 37146 | 56325 53649 |
G.2 | 28094 | 73534 | 41240 |
G.1 | 09110 | 70914 | 24863 |
G.ĐB | 171529 | 961362 | 793591 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 27/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19,10 |
2 | 29 |
3 | 38,36 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 69,63,67 |
7 | 79,71 |
8 | 89,83,84 |
9 | 99,92,94 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 27/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14 |
2 | 21,28,26 |
3 | 30,38,34 |
4 | 46 |
5 | 50,58 |
6 | 64,62 |
7 | 73 |
8 | 81,87 |
9 | 95,91 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 27/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 22,20,25 |
3 | 32 |
4 | 46,41,49,40 |
5 | 57 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 84,82 |
9 | 94,92,99,91 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 84 | 37 |
G.7 | 961 | 992 | 711 |
G.6 | 7069 3150 4822 | 9912 9584 7665 | 8774 9655 0798 |
G.5 | 4337 | 2014 | 4110 |
G.4 | 71340 37758 79154 34631 73141 45344 46395 | 76179 75235 12978 18592 97507 48599 65804 | 45403 87596 07413 32320 23016 27366 13022 |
G.3 | 81423 25287 | 58463 82047 | 89638 24328 |
G.2 | 70057 | 58837 | 52552 |
G.1 | 65619 | 13308 | 85761 |
G.ĐB | 907299 | 127330 | 261003 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 20/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 22,23 |
3 | 37,31 |
4 | 40,41,44 |
5 | 50,58,54,57 |
6 | 63,61,69 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 95,99 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 20/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07,04,08 |
1 | 12,14 |
2 | - |
3 | 35,37,30 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 65,63 |
7 | 79,78 |
8 | 84,84 |
9 | 92,92,99 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 20/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,03 |
1 | 11,10,13,16 |
2 | 20,22,28 |
3 | 37,38 |
4 | - |
5 | 55,52 |
6 | 66,61 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 98,96 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 65 | 05 |
G.7 | 123 | 326 | 768 |
G.6 | 7517 5796 9260 | 6996 4679 6487 | 0278 7123 5365 |
G.5 | 3103 | 5376 | 9173 |
G.4 | 03732 25076 60257 61790 07189 42751 61425 | 62355 03893 56130 38874 43281 60680 62645 | 96547 77524 92451 98913 43963 29097 54421 |
G.3 | 45396 58517 | 60955 47573 | 25116 62071 |
G.2 | 18236 | 86392 | 77974 |
G.1 | 99606 | 43070 | 37928 |
G.ĐB | 027714 | 209667 | 588189 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 13/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,06 |
1 | 17,17,14 |
2 | 23,25 |
3 | 32,36 |
4 | - |
5 | 50,57,51 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | 89 |
9 | 96,90,96 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 13/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 55,55 |
6 | 65,67 |
7 | 79,76,74,73,70 |
8 | 87,81,80 |
9 | 96,93,92 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 13/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13,16 |
2 | 23,24,21,28 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 51 |
6 | 68,65,63 |
7 | 78,73,71,74 |
8 | 89 |
9 | 97 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 57 | 47 |
G.7 | 700 | 698 | 706 |
G.6 | 0641 4702 2358 | 9589 2339 3538 | 6707 1267 3214 |
G.5 | 1197 | 5831 | 0453 |
G.4 | 36775 13742 27028 44046 85783 18148 00378 | 98267 42892 71022 12575 42810 42386 00139 | 53431 80522 25301 24523 46947 52229 92431 |
G.3 | 97293 77276 | 82655 62576 | 22011 71758 |
G.2 | 19725 | 01060 | 86876 |
G.1 | 21133 | 51405 | 77375 |
G.ĐB | 191230 | 226042 | 484901 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 06/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00,02 |
1 | - |
2 | 28,25 |
3 | 33,30 |
4 | 41,42,46,48 |
5 | 59,58 |
6 | - |
7 | 75,78,76 |
8 | 83 |
9 | 97,93 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 06/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 39,38,31,39 |
4 | 42 |
5 | 57,55 |
6 | 67,60 |
7 | 75,76 |
8 | 89,86 |
9 | 98,92 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 06/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,07,01,01 |
1 | 14,11 |
2 | 22,23,29 |
3 | 31,31 |
4 | 47,47 |
5 | 53,58 |
6 | 67 |
7 | 76,75 |
8 | - |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |