XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 02 | 87 |
G.7 | 333 | 544 | 335 |
G.6 | 8946 0495 9588 | 7766 3265 0484 | 3193 0354 8189 |
G.5 | 2453 | 0230 | 1468 |
G.4 | 88278 41637 09741 61202 04649 92507 39303 | 40792 19500 00937 30566 82841 46878 51762 | 54878 92704 88709 57532 79290 79819 32527 |
G.3 | 56775 17348 | 91021 87192 | 62102 92727 |
G.2 | 92670 | 87825 | 77044 |
G.1 | 15839 | 30660 | 81574 |
G.ĐB | 202764 | 643317 | 895450 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 02/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02,07,03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33,37,39 |
4 | 46,41,49,48 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 78,75,70 |
8 | 87,88 |
9 | 95 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 02/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02,00 |
1 | 17 |
2 | 21,25 |
3 | 30,37 |
4 | 44,41 |
5 | - |
6 | 66,65,66,62,60 |
7 | 78 |
8 | 84 |
9 | 92,92 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 02/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,09,02 |
1 | 19 |
2 | 27,27 |
3 | 35,32 |
4 | 44 |
5 | 54,50 |
6 | 68 |
7 | 78,74 |
8 | 87,89 |
9 | 93,90 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 65 | 67 |
G.7 | 208 | 195 | 178 |
G.6 | 1212 3016 4017 | 8041 0050 3324 | 7655 5089 8985 |
G.5 | 6680 | 2051 | 9472 |
G.4 | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 |
G.3 | 59784 40401 | 53291 23204 | 90854 95952 |
G.2 | 14308 | 58948 | 05187 |
G.1 | 18300 | 00233 | 86801 |
G.ĐB | 397242 | 276935 | 021982 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,01,08,00 |
1 | 12,16,17 |
2 | 27 |
3 | 36,34 |
4 | 41,42,42 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 80,88,87,84 |
9 | - |
Lô tô An Giang Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07,06,04 |
1 | 14 |
2 | 24 |
3 | 33,35 |
4 | 41,48 |
5 | 50,51,56 |
6 | 65,60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95,90,96,91 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,01 |
1 | 14 |
2 | 21,23 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 55,57,54,52 |
6 | 67 |
7 | 78,72 |
8 | 89,85,87,87,82 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 37 | 58 |
G.7 | 065 | 217 | 460 |
G.6 | 3922 9894 7763 | 9624 4995 6818 | 0722 3003 7804 |
G.5 | 6283 | 7621 | 7572 |
G.4 | 08758 85511 77061 66156 39033 55638 83957 | 24636 89959 10178 00560 29978 53745 92102 | 84096 45535 51126 05188 07401 92173 45401 |
G.3 | 69177 73823 | 69362 51285 | 38600 80852 |
G.2 | 12051 | 52761 | 58091 |
G.1 | 64156 | 91069 | 95230 |
G.ĐB | 908607 | 067127 | 495709 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,07 |
1 | 11 |
2 | 22,23 |
3 | 33,38 |
4 | - |
5 | 58,56,57,51,56 |
6 | 65,63,61 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 94 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17,18 |
2 | 24,21,27 |
3 | 37,36 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 60,62,61,69 |
7 | 78,78 |
8 | 85 |
9 | 95 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,04,01,01,00,09 |
1 | - |
2 | 22,26 |
3 | 35,30 |
4 | - |
5 | 58,52 |
6 | 60 |
7 | 72,73 |
8 | 88 |
9 | 96,91 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 85 | 28 |
G.7 | 760 | 283 | 613 |
G.6 | 0202 6070 0098 | 7321 7623 5384 | 5561 6223 9139 |
G.5 | 9640 | 2952 | 7542 |
G.4 | 35379 30511 63235 30209 27751 56813 82264 | 41130 01341 26461 23426 43461 50444 17330 | 16653 36658 10915 42323 90692 16532 44968 |
G.3 | 75473 86230 | 04515 34506 | 22092 49391 |
G.2 | 19588 | 61981 | 75433 |
G.1 | 69296 | 83359 | 70289 |
G.ĐB | 426832 | 470279 | 883853 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02,09 |
1 | 11,13 |
2 | - |
3 | 35,30,32 |
4 | 40 |
5 | 51,51 |
6 | 60,64 |
7 | 70,79,73 |
8 | 88 |
9 | 98,96 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 21,23,26 |
3 | 30,30 |
4 | 41,44 |
5 | 52,59 |
6 | 61,61 |
7 | 79 |
8 | 85,83,84,81 |
9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13,15 |
2 | 28,23,23 |
3 | 39,32,33 |
4 | 42 |
5 | 53,58,53 |
6 | 61,68 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 92,92,91 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 41 | 57 |
G.7 | 046 | 140 | 314 |
G.6 | 9809 0155 7429 | 7839 7478 1404 | 5313 4958 0107 |
G.5 | 3878 | 3787 | 0395 |
G.4 | 75997 68537 82394 57990 72108 25886 23451 | 78357 09602 23002 11261 29271 94342 76330 | 87545 84416 19259 41989 07039 73351 85901 |
G.3 | 42641 26371 | 67718 41426 | 07613 84886 |
G.2 | 66647 | 88463 | 64939 |
G.1 | 05305 | 34824 | 74534 |
G.ĐB | 078483 | 742910 | 822288 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 05/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09,08,05 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 37,37 |
4 | 46,41,47 |
5 | 55,51 |
6 | - |
7 | 78,71 |
8 | 86,83 |
9 | 97,94,90 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 05/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,02,02 |
1 | 18,10 |
2 | 26,24 |
3 | 39,30 |
4 | 41,40,42 |
5 | 57 |
6 | 61,63 |
7 | 78,71 |
8 | 87 |
9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 05/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07,01 |
1 | 14,13,16,13 |
2 | - |
3 | 39,39,34 |
4 | 45 |
5 | 57,58,59,51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89,86,88 |
9 | 95 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 50 | 59 |
G.7 | 798 | 345 | 505 |
G.6 | 4867 6990 2527 | 2285 2990 5617 | 5948 9078 2121 |
G.5 | 6053 | 2538 | 4893 |
G.4 | 91444 44982 02937 43621 73164 86143 81612 | 64121 58948 57467 87207 63205 31283 41038 | 46219 72008 76552 75153 06646 55945 89497 |
G.3 | 06064 74730 | 84219 34867 | 23526 75139 |
G.2 | 05487 | 59010 | 79276 |
G.1 | 47506 | 85945 | 17420 |
G.ĐB | 892443 | 864003 | 659929 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 29/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12 |
2 | 27,21 |
3 | 37,30 |
4 | 42,44,43,43 |
5 | 53 |
6 | 67,64,64 |
7 | - |
8 | 82,87 |
9 | 98,90 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 29/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07,05,03 |
1 | 17,19,10 |
2 | 21 |
3 | 38,38 |
4 | 45,48,45 |
5 | 50 |
6 | 67,67 |
7 | - |
8 | 85,83 |
9 | 90 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 29/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05,08 |
1 | 19 |
2 | 21,26,20,29 |
3 | 39 |
4 | 48,46,45 |
5 | 59,52,53 |
6 | - |
7 | 78,76 |
8 | - |
9 | 93,97 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 24 | 50 |
G.7 | 088 | 181 | 778 |
G.6 | 0015 1530 7114 | 1359 4219 3455 | 7582 6380 3466 |
G.5 | 1108 | 1006 | 6553 |
G.4 | 39449 24873 67201 06464 30802 11849 11328 | 92637 67860 77475 64724 27999 55359 99420 | 00793 02001 89579 98078 81834 47658 03001 |
G.3 | 89071 30405 | 63289 23203 | 39844 60319 |
G.2 | 25612 | 53815 | 30503 |
G.1 | 51810 | 81865 | 57703 |
G.ĐB | 844412 | 457607 | 060911 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 22/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,01,02,05 |
1 | 15,14,12,10,12 |
2 | 28 |
3 | 30 |
4 | 49,49 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 73,71 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 22/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,03,07 |
1 | 19,15 |
2 | 24,24,20 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 59,55,59 |
6 | 60,65 |
7 | 75 |
8 | 81,89 |
9 | 99 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 22/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01,01,03,03 |
1 | 19,11 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 44 |
5 | 50,53,58 |
6 | 66 |
7 | 78,79,78 |
8 | 82,80 |
9 | 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |