XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 14 | 95 |
G.7 | 138 | 513 | 367 |
G.6 | 3122 3598 2666 | 7956 9543 7993 | 4286 7713 2658 |
G.5 | 1220 | 3381 | 8798 |
G.4 | 74929 15982 77874 34792 24746 96895 83115 | 65133 22945 33944 49501 01108 12058 74654 | 30041 13619 00431 14729 72362 23617 21034 |
G.3 | 62168 29140 | 61297 57466 | 42408 32764 |
G.2 | 42290 | 64757 | 20173 |
G.1 | 09428 | 59683 | 31333 |
G.ĐB | 262355 | 274618 | 945978 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 02/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 22,20,29,28 |
3 | 38 |
4 | 46,40 |
5 | 55 |
6 | 64,66,68 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 98,92,95,90 |
Loto An Giang Thứ 5, 02/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01,08 |
1 | 14,13,18 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 43,45,44 |
5 | 56,58,54,57 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 81,83 |
9 | 93,97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 02/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13,19,17 |
2 | 29 |
3 | 31,34,33 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 67,62,64 |
7 | 73,78 |
8 | 86 |
9 | 95,98 |
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 16 | 13 |
G.7 | 397 | 581 | 370 |
G.6 | 5153 0271 9798 | 2991 9716 6943 | 1740 9976 5650 |
G.5 | 0313 | 6013 | 3432 |
G.4 | 10752 66514 22447 64069 00293 48846 93773 | 62443 51711 32865 31265 22811 14171 30103 | 62529 07996 37256 20500 25719 59666 21392 |
G.3 | 66636 17208 | 40699 47669 | 41224 64933 |
G.2 | 21002 | 76586 | 59812 |
G.1 | 87765 | 92632 | 30366 |
G.ĐB | 068430 | 107952 | 032820 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 25/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08,02 |
1 | 13,14 |
2 | - |
3 | 36,30 |
4 | 47,46 |
5 | 53,52 |
6 | 69,65 |
7 | 71,71,73 |
8 | - |
9 | 97,98,93 |
Loto An Giang Thứ 5, 25/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16,16,13,11,11 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 43,43 |
5 | 52 |
6 | 65,65,69 |
7 | 71 |
8 | 81,86 |
9 | 91,99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 25/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13,19,12 |
2 | 29,24,20 |
3 | 32,33 |
4 | 40 |
5 | 50,56 |
6 | 66,66 |
7 | 70,76 |
8 | - |
9 | 96,92 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 63 | 37 |
G.7 | 544 | 209 | 205 |
G.6 | 6658 6966 0316 | 4936 5719 8117 | 1495 2316 9103 |
G.5 | 4776 | 6940 | 9375 |
G.4 | 97771 74967 94717 82517 50373 23466 29782 | 91347 25589 68863 99692 07226 89089 02809 | 68483 39394 46420 61994 43353 29132 73662 |
G.3 | 24874 59520 | 78823 62241 | 04502 13538 |
G.2 | 47632 | 35184 | 53791 |
G.1 | 83426 | 60989 | 04089 |
G.ĐB | 247819 | 599489 | 304707 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16,17,17,19 |
2 | 20,26 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 66,67,66 |
7 | 71,76,71,73,74 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 18/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09,09 |
1 | 19,17 |
2 | 26,23 |
3 | 36 |
4 | 40,47,41 |
5 | - |
6 | 63,63 |
7 | - |
8 | 89,89,84,89,89 |
9 | 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05,03,02,07 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 37,32,38 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 83,89 |
9 | 95,94,94,91 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 18 | 76 |
G.7 | 131 | 173 | 772 |
G.6 | 2248 8191 8260 | 9599 2530 7422 | 8014 2695 4286 |
G.5 | 0464 | 6392 | 8293 |
G.4 | 33569 77329 44549 34020 49233 74968 07135 | 12805 52974 48239 30743 41973 16936 55321 | 18821 83335 65336 60465 52701 44038 45326 |
G.3 | 73580 44452 | 26551 86705 | 17197 05286 |
G.2 | 69222 | 55222 | 36934 |
G.1 | 83066 | 50965 | 62685 |
G.ĐB | 417121 | 824097 | 779229 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29,20,22,21 |
3 | 31,33,35 |
4 | 48,49 |
5 | 52,52 |
6 | 60,64,69,68,66 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05,05 |
1 | 18 |
2 | 22,21,22 |
3 | 30,39,36 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 65 |
7 | 73,74,73 |
8 | - |
9 | 99,92,97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14 |
2 | 21,26,29 |
3 | 35,36,38,34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 76,72 |
8 | 86,86,85 |
9 | 95,93,97 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 26 | 24 |
G.7 | 305 | 548 | 693 |
G.6 | 7939 5878 5484 | 5083 0456 5450 | 8507 7631 4238 |
G.5 | 6345 | 6390 | 0359 |
G.4 | 97550 99510 91726 27361 34396 13234 68027 | 88238 09514 47954 60976 22032 83137 16391 | 14048 84866 20180 53952 52823 32910 12884 |
G.3 | 42916 32303 | 45924 70637 | 17250 23101 |
G.2 | 28250 | 34347 | 26217 |
G.1 | 40661 | 21509 | 17828 |
G.ĐB | 174550 | 916474 | 626079 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 04/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05,03 |
1 | 10,16 |
2 | 26,27 |
3 | 39,34 |
4 | 45 |
5 | 50,50,50 |
6 | 61,61 |
7 | 78 |
8 | 84 |
9 | 98,96 |
Loto An Giang Thứ 5, 04/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14 |
2 | 26,24 |
3 | 38,32,37,37 |
4 | 48,47 |
5 | 56,50,54 |
6 | - |
7 | 76,74 |
8 | 83 |
9 | 90,91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 04/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07,01 |
1 | 10,17 |
2 | 24,23,28 |
3 | 31,38 |
4 | 48 |
5 | 59,52,50 |
6 | 66 |
7 | 79 |
8 | 80,84 |
9 | 93 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 87 | 29 |
G.7 | 133 | 274 | 157 |
G.6 | 9287 9066 9580 | 1395 2882 6918 | 8102 5224 5055 |
G.5 | 7578 | 5291 | 8473 |
G.4 | 47895 43098 54756 93649 80997 04855 56220 | 04872 34960 96714 28682 31584 30335 55628 | 08883 44354 46965 92479 36516 36802 11617 |
G.3 | 76239 94985 | 71349 56409 | 81858 43155 |
G.2 | 80968 | 01770 | 55992 |
G.1 | 61574 | 03653 | 62435 |
G.ĐB | 256886 | 191282 | 422358 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 28/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 33,39 |
4 | 49 |
5 | 56,55 |
6 | 66,68 |
7 | 78,74 |
8 | 87,80,85,86 |
9 | 95,98,97 |
Loto An Giang Thứ 5, 28/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18,14 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 74,72,70 |
8 | 87,82,82,84,82 |
9 | 95,91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 28/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02,02 |
1 | 16,17 |
2 | 29,24 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 57,55,54,58,55,58 |
6 | 65 |
7 | 73,79 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 61 | 29 |
G.7 | 466 | 090 | 427 |
G.6 | 6058 2171 6231 | 3018 4486 3821 | 3762 4178 1049 |
G.5 | 2577 | 4066 | 5783 |
G.4 | 85642 30693 59144 35085 03810 47386 08079 | 35283 66389 69256 75704 72950 50704 79718 | 80581 90542 70705 61056 10579 00094 44971 |
G.3 | 87775 60059 | 74449 86644 | 98549 10589 |
G.2 | 70628 | 70128 | 58581 |
G.1 | 80523 | 55031 | 16586 |
G.ĐB | 351303 | 650396 | 601298 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 28,23 |
3 | 31 |
4 | 42,44 |
5 | 58,59 |
6 | 66 |
7 | 71,77,79,75 |
8 | 85,86 |
9 | 90,93 |
Loto An Giang Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04,04 |
1 | 18,18 |
2 | 21,28 |
3 | 31 |
4 | 49,44 |
5 | 56,50 |
6 | 61,66 |
7 | - |
8 | 86,83,89 |
9 | 90,96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 29,27 |
3 | - |
4 | 49,42,49 |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 78,79,71 |
8 | 83,81,89,81,86 |
9 | 94,98 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam Thứ 5
Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 mở thưởng lúc 16h10 các ngày thứ năm hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMN thứ 5 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của các đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Lịch mở thưởng XSMN thứ 5 và các ngày khác:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |