XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 17 | 70 |
G.7 | 225 | 144 | 920 |
G.6 | 4953 3125 8532 | 4905 7820 9432 | 2046 0318 1992 |
G.5 | 9792 | 8281 | 9642 |
G.4 | 04295 80416 85395 48669 55989 17840 97112 | 19434 31052 11962 52245 23377 39949 27155 | 14587 52294 58411 66072 31101 68954 93300 |
G.3 | 16017 33334 | 26147 40369 | 59541 07917 |
G.2 | 20327 | 31247 | 61247 |
G.1 | 42349 | 57827 | 82300 |
G.ĐB | 238696 | 446962 | 330266 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 13/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 12, 17 |
2 | 25, 25, 27 |
3 | 32, 34 |
4 | 40, 49 |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 92, 95, 95, 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 13/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 20, 27 |
3 | 32, 34 |
4 | 44, 45, 49, 47, 47 |
5 | 52, 55 |
6 | 62, 69, 62 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 13/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 00 |
1 | 18, 11, 17 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 46, 42, 41, 47 |
5 | 54 |
6 | 66 |
7 | 70, 72 |
8 | 87 |
9 | 92, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 17 | 67 |
G.7 | 566 | 906 | 678 |
G.6 | 1136 6790 6376 | 3292 0990 8538 | 9869 7329 3117 |
G.5 | 0595 | 5013 | 6183 |
G.4 | 83359 93181 61633 50791 86022 19109 04168 | 65575 74650 78637 48715 97079 53568 53104 | 07438 27407 08058 60311 24605 44067 82417 |
G.3 | 05778 22281 | 61948 71727 | 40356 01122 |
G.2 | 63295 | 22502 | 90373 |
G.1 | 29023 | 36692 | 45663 |
G.ĐB | 803162 | 189674 | 680154 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 12/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 22, 23 |
3 | 36, 33 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 66, 68, 62 |
7 | 76, 78 |
8 | 81, 81 |
9 | 90, 95, 91, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 12/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 02 |
1 | 17, 13, 15 |
2 | 27 |
3 | 38, 37 |
4 | 48 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 75, 79, 74 |
8 | - |
9 | 92, 90, 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 12/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 17, 11, 17 |
2 | 29, 22 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 58, 56, 54 |
6 | 67, 69, 67, 63 |
7 | 78, 73 |
8 | 83 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam Thứ 5:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 13 | 09 |
G.7 | 009 | 201 | 433 |
G.6 | 2442 4108 9123 | 6333 3586 3914 | 3451 6763 8819 |
G.5 | 8335 | 6715 | 8947 |
G.4 | 05852 15449 54099 67352 25791 59006 67797 | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 | 27995 17864 59143 94162 41105 10174 79596 |
G.3 | 65351 08802 | 80195 93411 | 04304 46305 |
G.2 | 18056 | 45162 | 77737 |
G.1 | 96700 | 46744 | 65593 |
G.ĐB | 530114 | 783120 | 868709 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 06, 02, 00 |
1 | 14 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 46, 42, 49 |
5 | 52, 52, 51, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 91, 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 13, 14, 15, 11 |
2 | 20 |
3 | 33 |
4 | 44, 49, 44 |
5 | - |
6 | 69, 68, 62 |
7 | 78 |
8 | 86 |
9 | 93, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05, 04, 05, 09 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 33, 37 |
4 | 47, 43 |
5 | 51 |
6 | 63, 64, 62 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 95, 96, 93 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 34 | 98 |
G.7 | 762 | 330 | 730 |
G.6 | 1567 9579 8666 | 1385 5478 7738 | 3707 7567 4434 |
G.5 | 8595 | 8218 | 9513 |
G.4 | 84511 73415 39224 30508 71168 44608 05093 | 56295 46530 21663 42761 97067 35481 58166 | 99738 62884 56298 10733 94769 00629 57950 |
G.3 | 60065 79023 | 18997 54105 | 85714 94062 |
G.2 | 02327 | 39790 | 05641 |
G.1 | 50511 | 30638 | 70387 |
G.ĐB | 353263 | 831863 | 352226 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 10/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 11, 15, 11 |
2 | 24, 23, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 62, 67, 66, 68, 65, 63 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 95, 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 34, 30, 38, 30, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 61, 67, 66, 63 |
7 | 78 |
8 | 85, 81 |
9 | 95, 97, 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 10/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 14 |
2 | 29, 26 |
3 | 30, 34, 38, 33 |
4 | 41 |
5 | 50 |
6 | 67, 69, 62 |
7 | - |
8 | 84, 87 |
9 | 98, 98 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 34 | 58 |
G.7 | 967 | 326 | 907 |
G.6 | 8317 6187 8767 | 5301 8351 9039 | 6697 4932 3874 |
G.5 | 8892 | 1450 | 9456 |
G.4 | 77782 17693 18412 95640 15132 90814 62772 | 44537 77686 96812 34123 53297 17530 80792 | 45788 74838 69325 69573 32624 17062 94172 |
G.3 | 39101 17782 | 78307 61984 | 24806 94745 |
G.2 | 93945 | 00599 | 02383 |
G.1 | 69659 | 31144 | 78893 |
G.ĐB | 087296 | 163693 | 007843 |
Loto TPHCM Thứ 2, 09/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 12, 14 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 40, 45 |
5 | 59, 59 |
6 | 67, 67 |
7 | 72 |
8 | 87, 82, 82 |
9 | 92, 93, 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 09/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 12 |
2 | 26, 23 |
3 | 34, 39, 37, 30 |
4 | 44 |
5 | 51, 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 84 |
9 | 97, 92, 99, 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 09/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | - |
2 | 25, 24 |
3 | 32, 38 |
4 | 45, 43 |
5 | 58, 56 |
6 | 62 |
7 | 74, 73, 72 |
8 | 88, 83 |
9 | 97, 93 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 37 | 40 |
G.7 | 578 | 744 | 236 |
G.6 | 5469 4500 1079 | 1960 6620 4163 | 3178 5935 5759 |
G.5 | 5943 | 8655 | 7373 |
G.4 | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 | 87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184 | 84685 28889 68291 67267 60292 60079 21878 |
G.3 | 22850 25382 | 78555 75119 | 75819 98641 |
G.2 | 24117 | 76470 | 25851 |
G.1 | 35584 | 88784 | 87346 |
G.ĐB | 807091 | 503373 | 312725 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 08/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 13, 17 |
2 | - |
3 | 39, 32 |
4 | 42, 43 |
5 | 56, 50 |
6 | 69, 60 |
7 | 78, 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 95, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 08/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 20, 28, 25 |
3 | 37, 36, 36 |
4 | 44 |
5 | 55, 55 |
6 | 60, 63, 68 |
7 | 70, 73 |
8 | 81, 84, 84 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 08/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 36, 35 |
4 | 40, 41, 46 |
5 | 59, 51 |
6 | 67 |
7 | 78, 73, 79, 78 |
8 | 85, 89 |
9 | 91, 92 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 93 | 00 | 46 | 74 |
G.7 | 938 | 868 | 770 | 747 |
G.6 | 6153 0893 8575 | 4627 8120 5929 | 9597 0033 9505 | 7893 3694 4892 |
G.5 | 5969 | 9045 | 0297 | 5430 |
G.4 | 28274 26986 39875 55916 79482 22112 91304 | 34650 23946 01781 05010 79524 13068 96285 | 94423 86169 64354 16579 66215 48465 76940 | 06040 08210 78792 83507 23683 84465 94817 |
G.3 | 97695 17264 | 93622 63365 | 05134 74631 | 87107 11626 |
G.2 | 00833 | 32863 | 68619 | 14363 |
G.1 | 40192 | 18803 | 60341 | 04708 |
ĐB | 707032 | 142837 | 291369 | 303991 |
Loto TPHCM Thứ 7, 07/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 12 |
2 | - |
3 | 38, 33, 32 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 69, 64 |
7 | 75, 74, 75 |
8 | 86, 82 |
9 | 93, 93, 95, 92 |
Loto Long An Thứ 7, 07/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 10 |
2 | 27, 20, 29, 24, 22 |
3 | 37 |
4 | 45, 46 |
5 | 50 |
6 | 68, 68, 65, 63 |
7 | - |
8 | 81, 85 |
9 | - |
Loto Bình Phước Thứ 7, 07/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 19 |
2 | 23 |
3 | 33, 34, 31 |
4 | 46, 40, 41 |
5 | 54 |
6 | 69, 65, 69 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | 97, 97 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 07/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 08 |
1 | 10, 17 |
2 | 26 |
3 | 30 |
4 | 47, 40 |
5 | - |
6 | 65, 63 |
7 | 74 |
8 | 83 |
9 | 93, 94, 92, 92, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |