XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 93 | 82 |
G.7 | 534 | 411 | 624 |
G.6 | 5376 0270 2772 | 6715 2223 9285 | 5600 6702 3555 |
G.5 | 2547 | 4749 | 7621 |
G.4 | 65922 64064 50495 36576 72347 38222 55719 | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 | 59146 21291 81951 23927 06070 55555 08617 |
G.3 | 46732 62038 | 70498 23724 | 80871 42030 |
G.2 | 31075 | 21446 | 87815 |
G.1 | 02937 | 20815 | 45059 |
G.ĐB | 173171 | 925874 | 917173 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 30/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 22, 22 |
3 | 34, 32, 38, 37 |
4 | 47, 47 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 76, 70, 72, 76, 75, 71 |
8 | 84 |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 30/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 11, 15, 14, 13, 15 |
2 | 23, 24 |
3 | 32 |
4 | 49, 43, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 74 |
8 | 85 |
9 | 93, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 30/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 17, 15 |
2 | 24, 21, 27 |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | 55, 51, 55, 59 |
6 | - |
7 | 70, 71, 73 |
8 | 82 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 93 | 65 |
G.7 | 413 | 182 | 178 |
G.6 | 1563 9698 6043 | 4139 0619 1824 | 4003 5892 0070 |
G.5 | 6813 | 0028 | 5968 |
G.4 | 42431 31699 21582 37687 66001 02192 44004 | 93800 02587 23716 27876 52455 18952 91369 | 18783 00260 45500 39917 06910 51057 39102 |
G.3 | 27069 81394 | 25578 03989 | 88869 94860 |
G.2 | 84650 | 32720 | 35061 |
G.1 | 67983 | 91906 | 76555 |
G.ĐB | 643993 | 370295 | 531531 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 29/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 13, 13 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 68, 63, 69 |
7 | - |
8 | 82, 87, 83 |
9 | 98, 99, 92, 94, 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 29/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 19, 16 |
2 | 24, 28, 20 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 55, 52 |
6 | 69 |
7 | 76, 78 |
8 | 82, 87, 89 |
9 | 93, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 29/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 02 |
1 | 17, 10 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 57, 55 |
6 | 65, 68, 60, 69, 60, 61 |
7 | 78, 70 |
8 | 83 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam Thứ 4:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 55 | 91 |
G.7 | 252 | 376 | 850 |
G.6 | 8951 0021 1918 | 6314 9399 7271 | 8671 5422 4732 |
G.5 | 4251 | 2070 | 7954 |
G.4 | 34155 84962 79644 43649 44365 87918 08894 | 35729 49436 36546 95389 09825 61556 66006 | 80485 14605 47823 62318 16723 76879 46406 |
G.3 | 93774 60045 | 91490 05750 | 43590 84746 |
G.2 | 44422 | 41682 | 54116 |
G.1 | 08490 | 69404 | 33531 |
G.ĐB | 467228 | 507876 | 552155 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 28/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18, 18 |
2 | 21, 22, 28 |
3 | - |
4 | 44, 49, 45 |
5 | 52, 51, 51, 55 |
6 | 62, 65 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 94, 90 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 28/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 14 |
2 | 29, 25 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 55, 56, 50 |
6 | - |
7 | 76, 71, 70, 76 |
8 | 89, 82 |
9 | 99, 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 28/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 18, 16 |
2 | 22, 23, 23 |
3 | 32, 31 |
4 | 46 |
5 | 50, 54, 55 |
6 | - |
7 | 71, 79 |
8 | 85 |
9 | 91, 90 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 48 | 03 |
G.7 | 189 | 096 | 428 |
G.6 | 1717 1871 9942 | 6488 7565 9470 | 8408 3553 2979 |
G.5 | 4885 | 5202 | 5685 |
G.4 | 56691 02593 22377 00495 50737 43331 92107 | 25010 53619 68637 58441 27499 51201 11329 | 63492 19945 49881 26634 31045 79384 48458 |
G.3 | 67766 48534 | 09668 58849 | 99908 44985 |
G.2 | 95278 | 80122 | 75529 |
G.1 | 87569 | 10467 | 68583 |
G.ĐB | 674312 | 239358 | 629790 |
Loto TPHCM Thứ 2, 27/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 12 |
2 | - |
3 | 37, 31, 34 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 66, 69 |
7 | 71, 71, 77, 78 |
8 | 89, 85 |
9 | 91, 93, 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 27/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 10, 19 |
2 | 29, 22 |
3 | 37 |
4 | 48, 41, 49 |
5 | 58 |
6 | 65, 68, 67 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | 96, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 27/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08, 08 |
1 | - |
2 | 28, 29 |
3 | 34 |
4 | 45, 45 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 85, 81, 84, 85, 83 |
9 | 92, 90 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 47 | 59 |
G.7 | 899 | 030 | 928 |
G.6 | 3006 4462 5122 | 2151 2474 0406 | 8580 4876 0192 |
G.5 | 7880 | 3214 | 7060 |
G.4 | 32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 | 23918 01480 92794 15486 93827 92996 05458 | 08629 74549 50015 72137 43663 64107 26541 |
G.3 | 87309 89145 | 51675 56374 | 13632 64079 |
G.2 | 04196 | 07395 | 98188 |
G.1 | 76685 | 69552 | 89911 |
G.ĐB | 094895 | 350037 | 620552 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 09 |
1 | 12, 19 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | 50, 55, 58 |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 99, 96, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 18 |
2 | 27 |
3 | 30, 37 |
4 | 47 |
5 | 51, 58, 52 |
6 | - |
7 | 74, 75, 74 |
8 | 80, 86 |
9 | 94, 96, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 11 |
2 | 28, 29 |
3 | 37, 32 |
4 | 49, 41 |
5 | 59, 52 |
6 | 60, 63 |
7 | 76, 79 |
8 | 80, 88 |
9 | 92 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 61 | 39 | 65 | 86 |
G.7 | 149 | 027 | 869 | 742 |
G.6 | 2249 3443 0232 | 3575 1920 4916 | 0642 7846 9829 | 3783 8716 4911 |
G.5 | 7568 | 1502 | 6315 | 2356 |
G.4 | 22968 18623 69934 10347 93727 71064 76824 | 88769 57408 76707 71366 37210 61585 99950 | 33117 92633 68878 21191 27938 55405 50182 | 18981 67751 31986 85232 63056 61124 02967 |
G.3 | 39837 54044 | 54079 16935 | 77713 93696 | 99480 19573 |
G.2 | 71726 | 26503 | 09340 | 12052 |
G.1 | 36162 | 12463 | 65906 | 68306 |
ĐB | 187173 | 736932 | 504117 | 058823 |
Loto TPHCM Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 27, 24, 26 |
3 | 32, 34, 37 |
4 | 49, 49, 43, 47, 44 |
5 | - |
6 | 61, 68, 68, 64, 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | - |
Loto Long An Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 07, 03 |
1 | 16, 10 |
2 | 27, 20 |
3 | 39, 35, 32 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 69, 66, 63 |
7 | 75, 79 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Bình Phước Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 15, 17, 13, 17 |
2 | 29 |
3 | 33, 38 |
4 | 42, 46, 40 |
5 | - |
6 | 65, 69 |
7 | 78 |
8 | 82 |
9 | 91, 96 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 11 |
2 | 24, 23 |
3 | 32 |
4 | 42 |
5 | 56, 51, 56, 52 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 86, 83, 81, 86, 80 |
9 | - |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 71 | 38 |
G.7 | 901 | 473 | 528 |
G.6 | 2856 9925 6008 | 4355 7356 7109 | 5734 6054 5028 |
G.5 | 9656 | 6843 | 3032 |
G.4 | 81443 66689 32407 08465 92523 83599 66965 | 15156 19558 19080 87021 65743 88071 10125 | 03764 83786 48064 05151 76790 16803 45119 |
G.3 | 26846 97207 | 78920 38273 | 79714 32857 |
G.2 | 48334 | 52362 | 60201 |
G.1 | 67972 | 30608 | 15757 |
G.ĐB | 416230 | 453096 | 231231 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 24/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 08, 07, 07 |
1 | - |
2 | 25, 23 |
3 | 34, 30 |
4 | 43, 46 |
5 | 56, 56 |
6 | 65, 65 |
7 | 72 |
8 | 89 |
9 | 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 24/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | - |
2 | 21, 25, 20 |
3 | - |
4 | 43, 43 |
5 | 55, 56, 56, 58 |
6 | 62 |
7 | 71, 73, 71, 73 |
8 | 80 |
9 | 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 24/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 19, 14 |
2 | 28, 28 |
3 | 38, 34, 32, 31 |
4 | - |
5 | 54, 51, 57, 57 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |