XSMT 01/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 01/04/2021
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 85 | 90 |
G.7 | 107 | 935 | 139 |
G.6 | 2474 5212 6212 | 4083 4501 3923 | 1751 9126 0917 |
G.5 | 3313 | 8983 | 4318 |
G.4 | 05762 95273 00917 05816 18598 69677 14738 | 34542 74235 67369 43901 41541 02357 34447 | 10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 |
G.3 | 71204 31312 | 75082 12970 | 32251 08302 |
G.2 | 36672 | 83170 | 38279 |
G.1 | 44160 | 82988 | 95169 |
G.ĐB | 852954 | 110662 | 834349 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 12, 12, 13, 17, 16, 12 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 61, 62, 60 |
7 | 74, 73, 77, 72 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 35, 35 |
4 | 42, 41, 47 |
5 | 57 |
6 | 69, 62 |
7 | 70, 70 |
8 | 85, 83, 83, 82, 88 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 02 |
1 | 17, 18, 15 |
2 | 26, 24 |
3 | 39 |
4 | 41, 49 |
5 | 51, 55, 51 |
6 | 69 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 90, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |