XSMT 01/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 01/11/2022
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 40 | 15 |
G.7 | 295 | 781 |
G.6 | 0805 1848 5059 | 5500 0151 9412 |
G.5 | 3904 | 4233 |
G.4 | 13082 57195 76848 01396 38122 66914 75411 | 41022 53502 12627 22428 35032 13435 59452 |
G.3 | 94191 91269 | 76389 55334 |
G.2 | 90608 | 04610 |
G.1 | 15665 | 32838 |
G.ĐB | 944259 | 954306 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 01/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 08 |
1 | 14, 11 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 40, 48, 48 |
5 | 59, 59 |
6 | 69, 65 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 95, 95, 96, 91 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 01/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 06 |
1 | 15, 12, 10 |
2 | 22, 27, 28 |
3 | 33, 32, 35, 34, 38 |
4 | - |
5 | 51, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 3 hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |