XSMT 02/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 02/01/2023
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 83 | 65 |
| G.7 | 931 | 350 |
| G.6 | 0634 7828 3785 | 2206 5988 3816 |
| G.5 | 1897 | 5086 |
| G.4 | 82125 52949 35749 18748 09402 47152 14532 | 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 |
| G.3 | 02717 48362 | 23899 23892 |
| G.2 | 78460 | 11546 |
| G.1 | 22742 | 08027 |
| G.ĐB | 508578 | 474835 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 02/01/2023
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 17 |
| 2 | 28, 25 |
| 3 | 31, 34, 32 |
| 4 | 49, 49, 48, 42 |
| 5 | 52 |
| 6 | 62, 60 |
| 7 | 78 |
| 8 | 83, 85 |
| 9 | 97 |
Loto Huế Thứ 2, 02/01/2023
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 16 |
| 2 | 27 |
| 3 | 37, 35 |
| 4 | 42, 48, 46 |
| 5 | 50, 51 |
| 6 | 65, 65 |
| 7 | - |
| 8 | 88, 86, 88 |
| 9 | 96, 99, 92 |
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
| XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT - Xổ số miền Trung hôm nay - SXMT - KQXSMT - Kết quả được trực tiếp lúc 17h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
