XSMT 02/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 02/04/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 96 | 46 |
G.7 | 973 | 917 | 835 |
G.6 | 1686 9473 0303 | 2304 2224 5599 | 8445 6936 0252 |
G.5 | 9915 | 8801 | 5217 |
G.4 | 32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 | 21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
G.3 | 14352 91177 | 28095 06192 | 59166 68303 |
G.2 | 35889 | 45519 | 94571 |
G.1 | 84502 | 15255 | 22278 |
G.ĐB | 211832 | 334320 | 961419 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 02/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 15, 18 |
2 | - |
3 | 36, 39, 32 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 73, 73, 77 |
8 | 86, 84, 88, 89 |
9 | 98, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 02/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 03 |
1 | 17, 13, 19 |
2 | 24, 20 |
3 | 31, 39 |
4 | 45, 48 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 96, 99, 95, 92 |
Loto Huế Chủ Nhật, 02/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 17, 19 |
2 | 20 |
3 | 35, 36, 30 |
4 | 46, 45, 46, 49 |
5 | 52 |
6 | 66, 66 |
7 | 74, 71, 78 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |