XSMT 02/05, Xổ Số Miền Trung Ngày 02/05/2011
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 20 | 88 |
G.7 | 223 | 863 |
G.6 | 0707 9640 1083 | 0570 4199 4309 |
G.5 | 0671 | 0113 |
G.4 | 77107 40015 89259 26126 25119 86777 19789 | 00859 37531 37638 35739 22557 01066 83492 |
G.3 | 58988 28570 | 82206 98399 |
G.2 | 01560 | 93098 |
G.1 | 75550 | 77859 |
G.ĐB | 67374 | 25969 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 02/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 15, 19 |
2 | 20, 23, 26 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 59, 50 |
6 | 60 |
7 | 71, 77, 70, 74 |
8 | 83, 89, 88 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 02/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 31, 38, 39 |
4 | - |
5 | 59, 57, 59 |
6 | 63, 66, 69 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | 99, 92, 99, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |