XSMT 03/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 03/04/2023
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 41 | 85 |
| G.7 | 646 | 826 |
| G.6 | 8196 9884 6921 | 7767 7653 4829 |
| G.5 | 9472 | 1615 |
| G.4 | 69813 32989 44850 24129 34967 97022 94182 | 79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 |
| G.3 | 39620 29482 | 03503 01625 |
| G.2 | 15166 | 00813 |
| G.1 | 75836 | 73576 |
| G.ĐB | 172910 | 887312 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 03/04/2023
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 10 |
| 2 | 21, 29, 22, 20 |
| 3 | 36 |
| 4 | 41, 46 |
| 5 | 50 |
| 6 | 67, 66 |
| 7 | 72 |
| 8 | 84, 89, 82, 82 |
| 9 | 96 |
Loto Huế Thứ 2, 03/04/2023
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 15, 12, 13, 12 |
| 2 | 26, 29, 23, 28, 25 |
| 3 | 33 |
| 4 | - |
| 5 | 53, 54 |
| 6 | 67 |
| 7 | 76 |
| 8 | 85, 85 |
| 9 | 96 |
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
| XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT - Xổ số miền Trung hôm nay - SXMT - KQXSMT - Kết quả được trực tiếp lúc 17h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
