XSMT 04/06, Xổ Số Miền Trung Ngày 04/06/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 00 | 10 |
G.7 | 594 | 450 | 396 |
G.6 | 4772 2924 2303 | 2698 8708 7242 | 5170 1132 0925 |
G.5 | 5322 | 2346 | 7918 |
G.4 | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 | 39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
G.3 | 84464 41199 | 90612 15712 | 72288 56372 |
G.2 | 32838 | 41169 | 75098 |
G.1 | 63569 | 49603 | 20278 |
G.ĐB | 308701 | 767900 | 438348 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 01 |
1 | - |
2 | 25, 24, 22, 22, 20 |
3 | 33, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 69 |
7 | 72, 75, 75 |
8 | - |
9 | 94, 93, 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08, 05, 00, 02, 06, 03, 03, 00 |
1 | 12, 12 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 42, 46 |
5 | 50, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 10, 18 |
2 | 25 |
3 | 32, 38, 36 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70, 72, 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 96, 96, 96, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |