XSMT 05/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 05/03/2020
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 34 | 62 |
G.7 | 102 | 637 | 212 |
G.6 | 0537 5984 7420 | 9219 5506 4838 | 5317 4310 5545 |
G.5 | 1964 | 9498 | 3211 |
G.4 | 42702 09094 62479 01602 32871 98239 30830 | 73062 46191 98630 12214 56760 23991 02568 | 78656 50399 68363 21555 38659 26568 79516 |
G.3 | 28737 45593 | 91809 81025 | 35840 38270 |
G.2 | 93979 | 35048 | 91602 |
G.1 | 61637 | 57363 | 06447 |
G.ĐB | 215057 | 756935 | 957231 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 05/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02, 02 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 33, 37, 39, 30, 37, 37 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 79, 71, 79 |
8 | 84 |
9 | 94, 93 |
Loto Bình Định Thứ 5, 05/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 19, 14 |
2 | 25 |
3 | 34, 37, 38, 30, 35 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 62, 60, 68, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98, 91, 91 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 05/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 17, 10, 11, 16 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 45, 40, 47 |
5 | 56, 55, 59 |
6 | 62, 63, 68 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |