XSMT 05/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 05/10/2020
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 32 | 62 |
G.7 | 977 | 236 |
G.6 | 3368 9848 8521 | 6827 0521 1711 |
G.5 | 6869 | 0581 |
G.4 | 49888 38205 56596 12492 01932 57899 99157 | 79807 45768 87152 55603 62503 84206 71378 |
G.3 | 39481 14744 | 33993 97235 |
G.2 | 53859 | 00708 |
G.1 | 47656 | 75794 |
G.ĐB | 843096 | 499092 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 05/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 32, 32 |
4 | 48, 44 |
5 | 57, 59, 56 |
6 | 68, 69 |
7 | 77 |
8 | 88, 81 |
9 | 96, 92, 99, 96 |
Loto Huế Thứ 2, 05/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 03, 06, 08 |
1 | 11 |
2 | 27, 21 |
3 | 36, 35 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 62, 68 |
7 | 78 |
8 | 81 |
9 | 93, 94, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |