XSMT 05/12, Xổ Số Miền Trung Ngày 05/12/2011
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 05 | 45 |
G.7 | 613 | 932 |
G.6 | 2352 8686 9802 | 5133 2559 9633 |
G.5 | 4048 | 7482 |
G.4 | 08848 66026 46950 08756 69647 86442 80057 | 62471 75971 66226 93891 64630 37483 17546 |
G.3 | 22946 45893 | 89475 46065 |
G.2 | 90178 | 98023 |
G.1 | 14874 | 27453 |
G.ĐB | 18110 | 43974 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 05/12/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 13, 10 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 48, 48, 47, 42, 46 |
5 | 52, 50, 56, 57 |
6 | - |
7 | 78, 74 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Loto Huế Thứ 2, 05/12/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 23 |
3 | 32, 33, 33, 30 |
4 | 45, 46 |
5 | 59, 53 |
6 | 65 |
7 | 71, 71, 75, 74 |
8 | 82, 83 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |