XSMT 06/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 06/01/2022
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 06 | 21 |
G.7 | 172 | 410 | 755 |
G.6 | 4777 0474 6285 | 3654 1585 6612 | 4412 9734 6210 |
G.5 | 2581 | 4309 | 8658 |
G.4 | 66535 19439 71481 45783 43940 08653 32579 | 64782 73187 17979 53558 14293 32029 84530 | 06614 48027 30834 24630 09569 58846 31755 |
G.3 | 24449 71051 | 82601 36876 | 19231 59891 |
G.2 | 41885 | 10622 | 99508 |
G.1 | 54197 | 50377 | 25108 |
G.ĐB | 349996 | 601396 | 536654 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 06/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 35, 39 |
4 | 40, 49 |
5 | 53, 51 |
6 | - |
7 | 72, 77, 74, 79 |
8 | 85, 81, 81, 83, 85 |
9 | 97, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 06/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 01 |
1 | 10, 12 |
2 | 29, 22 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 54, 58 |
6 | - |
7 | 79, 76, 77 |
8 | 85, 82, 87 |
9 | 93, 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 06/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 12, 10, 14 |
2 | 21, 27 |
3 | 34, 34, 30, 31 |
4 | 46 |
5 | 55, 58, 55, 54 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |