XSMT 06/02, Xổ Số Miền Trung Ngày 06/02/2014
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 71 | 64 |
G.7 | 790 | 436 | 914 |
G.6 | 0867 3749 2209 | 2013 0402 0617 | 1993 2892 1615 |
G.5 | 4647 | 7081 | 8564 |
G.4 | 70432 08121 68897 10896 08686 99323 62093 | 31905 31968 63738 60111 05378 15338 64649 | 40911 98103 63069 69200 61513 23716 75121 |
G.3 | 22889 89331 | 24212 54083 | 87121 63496 |
G.2 | 98963 | 00837 | 03075 |
G.1 | 49589 | 47194 | 34468 |
G.ĐB | 289332 | 457057 | 670354 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 06/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 21, 23 |
3 | 32, 31, 32 |
4 | 49, 49, 47 |
5 | - |
6 | 67, 63 |
7 | - |
8 | 86, 89, 89 |
9 | 90, 97, 96, 93 |
Loto Bình Định Thứ 5, 06/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 13, 17, 11, 12 |
2 | - |
3 | 36, 38, 38, 37 |
4 | 49 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 71, 78 |
8 | 81, 83 |
9 | 94 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 06/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 14, 15, 11, 13, 16 |
2 | 21, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 64, 64, 69, 68 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 93, 92, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |