XSMT 06/02, Xổ Số Miền Trung Ngày 06/02/2020
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 65 | 46 |
G.7 | 680 | 090 | 337 |
G.6 | 1870 6161 2086 | 7541 1332 3818 | 9213 7546 4237 |
G.5 | 3171 | 8354 | 1054 |
G.4 | 25772 83781 59272 00291 89238 44572 02332 | 33874 03538 10619 15348 88643 03976 11731 | 12561 71546 49297 47167 68791 79733 78719 |
G.3 | 69160 94529 | 68129 21020 | 58364 38063 |
G.2 | 06045 | 40155 | 86676 |
G.1 | 68483 | 51330 | 91634 |
G.ĐB | 972688 | 560765 | 193334 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 06/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 38, 32 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 61, 60 |
7 | 70, 71, 72, 72, 72 |
8 | 80, 86, 81, 83, 88 |
9 | 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 06/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 19 |
2 | 29, 20 |
3 | 32, 38, 31, 30 |
4 | 41, 48, 43 |
5 | 54, 55 |
6 | 65, 65 |
7 | 74, 76 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 06/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19 |
2 | - |
3 | 37, 37, 33, 34, 34 |
4 | 46, 46, 46 |
5 | 54 |
6 | 61, 67, 64, 63 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 97, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |