XSMT 06/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 06/03/2022
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 52 | 24 |
G.7 | 143 | 089 | 944 |
G.6 | 8780 7655 3480 | 6886 6197 9242 | 4332 7982 2295 |
G.5 | 9028 | 4481 | 1731 |
G.4 | 57596 35319 68768 76961 30029 45691 89349 | 59160 90211 32128 24776 75718 19003 05862 | 83959 40094 31728 85963 86426 71593 78677 |
G.3 | 23305 13956 | 47963 89008 | 52518 82373 |
G.2 | 21667 | 16698 | 32591 |
G.1 | 63827 | 62762 | 21420 |
G.ĐB | 376060 | 848611 | 311444 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 06/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 28, 29, 27 |
3 | - |
4 | 43, 49 |
5 | 55, 56 |
6 | 61, 68, 61, 67, 60 |
7 | - |
8 | 80, 80 |
9 | 96, 91 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 06/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 11, 18, 11 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 60, 62, 63, 62 |
7 | 76 |
8 | 89, 86, 81 |
9 | 97, 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 06/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 24, 28, 26, 20 |
3 | 32, 31 |
4 | 44, 44 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 77, 73 |
8 | 82 |
9 | 95, 94, 93, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |