XSMT 06/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 06/03/2025
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 38 | 14 |
G.7 | 955 | 633 | 109 |
G.6 | 3360 7119 9866 | 1447 5124 6629 | 7627 0245 7355 |
G.5 | 8612 | 7899 | 3291 |
G.4 | 39847 88656 51147 58717 69813 55322 71227 | 82011 05074 58395 24674 63504 65794 82775 | 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668 |
G.3 | 97359 31172 | 08778 45427 | 17280 00494 |
G.2 | 33099 | 35697 | 86882 |
G.1 | 29575 | 60505 | 06804 |
G.ĐB | 820806 | 422671 | 831200 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 12, 17, 13 |
2 | 26, 22, 27 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 55, 56, 59 |
6 | 60, 66 |
7 | 72, 75 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 11 |
2 | 24, 29, 27 |
3 | 38, 33 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 74, 75, 78, 71 |
8 | - |
9 | 99, 95, 94, 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 04, 00 |
1 | 14 |
2 | 27, 24 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 55, 56, 54 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 80, 82 |
9 | 91, 93, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |