XSMT 06/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 06/04/2023
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 07 | 34 |
G.7 | 636 | 859 | 436 |
G.6 | 7230 2301 1670 | 3224 2967 2414 | 4025 1335 0639 |
G.5 | 5717 | 0004 | 6192 |
G.4 | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 | 27943 95304 47479 77638 15015 16470 94957 | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 |
G.3 | 05585 84139 | 08123 43489 | 42141 03702 |
G.2 | 65820 | 69671 | 91940 |
G.1 | 69002 | 61824 | 14434 |
G.ĐB | 849202 | 591273 | 208447 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 06/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 02, 02 |
1 | 17, 15 |
2 | 20 |
3 | 36, 30, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 61, 65, 65 |
7 | 70, 73 |
8 | 85 |
9 | 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 06/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 04 |
1 | 14, 15 |
2 | 24, 23, 24 |
3 | 38 |
4 | 43 |
5 | 59, 57 |
6 | 67 |
7 | 79, 70, 71, 73 |
8 | 89 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 06/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 02 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 34, 36, 35, 39, 37, 37, 34 |
4 | 41, 40, 47 |
5 | 53, 55 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |