XSMT 06/08, Xổ Số Miền Trung Ngày 06/08/2012
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 46 | 66 |
G.7 | 245 | 137 |
G.6 | 8842 9532 2770 | 2446 1613 6698 |
G.5 | 5306 | 1649 |
G.4 | 32022 94054 02240 48059 85331 08149 95465 | 94109 72168 99214 83404 59956 68407 51018 |
G.3 | 24103 62021 | 37870 60237 |
G.2 | 52139 | 71943 |
G.1 | 86084 | 64955 |
G.ĐB | 43104 | 16704 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 06/08/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 04 |
1 | - |
2 | 22, 21 |
3 | 32, 31, 39 |
4 | 46, 45, 42, 40, 49 |
5 | 54, 59 |
6 | 65 |
7 | 70 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 06/08/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 07, 04 |
1 | 13, 14, 18 |
2 | - |
3 | 37, 37 |
4 | 46, 49, 43 |
5 | 56, 55 |
6 | 66, 68 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |