XSMT 06/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 06/11/2021
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 99 | 75 |
G.7 | 519 | 705 | 769 |
G.6 | 6626 5588 1241 | 3034 1351 4220 | 9961 5080 3669 |
G.5 | 5473 | 9102 | 3055 |
G.4 | 13486 22790 67489 26126 53979 42790 00660 | 78732 02254 67325 64034 03034 03903 84602 | 24969 92285 19543 69066 88782 05384 28020 |
G.3 | 70188 09362 | 56216 09696 | 83704 22206 |
G.2 | 45459 | 61163 | 54517 |
G.1 | 69665 | 93757 | 43090 |
G.ĐB | 883768 | 217662 | 332808 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 06/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 26, 26 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 58, 59 |
6 | 60, 62, 65, 68 |
7 | 73, 79 |
8 | 88, 86, 89, 88 |
9 | 90, 90 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 06/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 03, 02 |
1 | 16 |
2 | 20, 25 |
3 | 34, 32, 34, 34 |
4 | - |
5 | 51, 54, 57 |
6 | 63, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 96 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 06/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06, 08 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 69, 61, 69, 69, 66 |
7 | 75 |
8 | 80, 85, 82, 84 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |